contraband
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contraband'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu bất hợp pháp; hàng lậu.
Definition (English Meaning)
Goods that are illegally imported or exported.
Ví dụ Thực tế với 'Contraband'
-
"The police found a large quantity of contraband in the truck."
"Cảnh sát đã tìm thấy một lượng lớn hàng lậu trong xe tải."
-
"The ship was carrying contraband weapons."
"Con tàu đang chở vũ khí lậu."
-
"Customs officials seized the contraband cigarettes."
"Các quan chức hải quan đã tịch thu số thuốc lá lậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contraband'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contraband
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contraband'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contraband' thường chỉ các mặt hàng bị cấm theo luật pháp quốc gia hoặc quốc tế, thường liên quan đến buôn lậu, trốn thuế hoặc các hoạt động tội phạm khác. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như 'smuggled goods' (hàng lậu). 'Contraband' nhấn mạnh tính bất hợp pháp của hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contraband in': đề cập đến hàng lậu được giấu kín trong một vật chứa hoặc địa điểm nào đó. 'Contraband of': đề cập đến bản chất của hàng hóa, ví dụ 'contraband of war' (hàng lậu chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contraband'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Confiscating contraband is a crucial part of border security.
|
Tịch thu hàng lậu là một phần quan trọng của an ninh biên giới. |
| Phủ định |
Not reporting the presence of contraband is risking severe penalties.
|
Không báo cáo sự hiện diện của hàng lậu là mạo hiểm chịu các hình phạt nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is transporting contraband across borders always considered a serious crime?
|
Có phải việc vận chuyển hàng lậu qua biên giới luôn được coi là một tội nghiêm trọng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He declares all his goods at customs; there is no contraband.
|
Anh ấy khai báo tất cả hàng hóa của mình tại hải quan; không có hàng lậu. |
| Phủ định |
They do not allow any contraband through the border.
|
Họ không cho phép bất kỳ hàng lậu nào qua biên giới. |
| Nghi vấn |
Does the inspector check every bag for contraband?
|
Thanh tra viên có kiểm tra mọi túi để tìm hàng lậu không? |