(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smuggling
C1

smuggling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buôn lậu vận chuyển trái phép nhập lậu/xuất lậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smuggling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa trái phép.

Definition (English Meaning)

The act of illegally importing or exporting goods.

Ví dụ Thực tế với 'Smuggling'

  • "Drug smuggling is a serious problem in many countries."

    "Buôn lậu ma túy là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."

  • "The police caught him smuggling cigarettes across the border."

    "Cảnh sát bắt anh ta khi đang buôn lậu thuốc lá qua biên giới."

  • "Human smuggling is a global problem."

    "Buôn lậu người là một vấn đề toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smuggling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smuggling
  • Verb: smuggle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal trade(thương mại hợp pháp)
lawful commerce(thương mại hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

contraband(hàng lậu)
customs(hải quan)
border control(kiểm soát biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Smuggling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Smuggling bao gồm việc vận chuyển bí mật hàng hóa qua biên giới để tránh thuế, lệnh cấm hoặc các quy định pháp luật khác. Nó thường liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp và có thể gây nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'Smuggling of drugs' (Buôn lậu ma túy); 'Smuggling in goods' (Buôn lậu hàng hóa). Giới từ 'of' thường được sử dụng khi muốn chỉ rõ loại hàng hóa bị buôn lậu. Giới từ 'in' thường dùng để chỉ hành động buôn lậu nói chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smuggling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)