(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contractible
C1

contractible

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể co lại có thể rút gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contractible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng co lại; có thể rút ngắn hoặc giảm kích thước.

Definition (English Meaning)

Capable of being contracted; able to be shortened or reduced in size.

Ví dụ Thực tế với 'Contractible'

  • "The shape is contractible to a point."

    "Hình dạng đó có thể co lại thành một điểm."

  • "A contractible space is a topological space that can be continuously deformed to a single point."

    "Một không gian co rút là một không gian tô pô có thể được biến đổi liên tục thành một điểm duy nhất."

  • "In English, certain auxiliary verbs are contractible."

    "Trong tiếng Anh, một số trợ động từ nhất định có thể được rút gọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contractible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contractible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shrinkable(có thể co lại)
reducible(có thể rút gọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontractible(không thể co lại)
non-contractible(không thể co lại)

Từ liên quan (Related Words)

topology(tô pô)
contraction(sự co lại, sự rút gọn)
auxiliary verb(trợ động từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Contractible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học (đặc biệt là tô pô), 'contractible' thường được dùng để mô tả một không gian tô pô có thể liên tục biến đổi thành một điểm. Trong ngôn ngữ học, nó có thể liên quan đến các từ hoặc cụm từ có thể được rút gọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contractible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)