(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ topology
C1

topology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tô pô hình học tô pô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn nghiên cứu về các tính chất hình học và quan hệ không gian không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi liên tục về hình dạng hoặc kích thước của các hình.

Definition (English Meaning)

The study of geometric properties and spatial relations unaffected by the continuous change of shape or size of figures.

Ví dụ Thực tế với 'Topology'

  • "Topology is a fundamental area of mathematics that studies the properties of spaces that are preserved under continuous deformations."

    "Topology là một lĩnh vực cơ bản của toán học nghiên cứu các tính chất của không gian được bảo toàn dưới các phép biến dạng liên tục."

  • "The topology of the data center is designed for redundancy."

    "Cấu trúc của trung tâm dữ liệu được thiết kế để dự phòng."

  • "The mathematician specializes in algebraic topology."

    "Nhà toán học chuyên về topology đại số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Topology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: topology
  • Adjective: topological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spatial relationships(quan hệ không gian)
layout(bố cục)
configuration(cấu hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Topology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Topology, còn được gọi là 'rubber sheet geometry', quan tâm đến những tính chất vẫn còn sau khi một hình được kéo giãn, xoắn, bẻ cong hoặc biến dạng mà không cần dán hoặc cắt. Ví dụ, một vòng tròn và một hình vuông tương đương nhau trong topology vì có thể biến đổi vòng tròn thành hình vuông và ngược lại mà không cần phải cắt hoặc dán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in topology' chỉ việc một khái niệm hoặc định lý thuộc lĩnh vực topology; 'topology of a space' chỉ cấu trúc topology của một không gian nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Topology'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This topology is fundamental to network design.
Cấu trúc liên kết này rất quan trọng đối với thiết kế mạng.
Phủ định
That topological space is not what we expected.
Không gian tô pô đó không như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Is its topology relevant to the problem we are solving?
Cấu trúc liên kết của nó có liên quan đến vấn đề chúng ta đang giải quyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)