(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reducible
C1

reducible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể rút gọn có thể đơn giản hóa có khả năng thu gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reducible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể rút gọn được; có khả năng được đơn giản hóa hoặc làm nhỏ hơn.

Definition (English Meaning)

Capable of being reduced; able to be simplified or made smaller.

Ví dụ Thực tế với 'Reducible'

  • "The complex problem is reducible to a set of simple equations."

    "Vấn đề phức tạp có thể được rút gọn thành một tập hợp các phương trình đơn giản."

  • "This fraction is reducible to 1/2."

    "Phân số này có thể rút gọn thành 1/2."

  • "Is the dataset reducible to a manageable size?"

    "Tập dữ liệu có thể được rút gọn xuống kích thước dễ quản lý không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reducible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reducible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

irreducible(không thể rút gọn)
complex(phức tạp)

Từ liên quan (Related Words)

reduction(sự rút gọn)
simplify(đơn giản hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Reducible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reducible' thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học, khoa học và logic để mô tả một thứ gì đó có thể được đưa về một dạng đơn giản hơn, cơ bản hơn hoặc nhỏ hơn. Nó ngụ ý rằng có một quy trình hoặc phương pháp để thực hiện việc rút gọn này. Nó khác với 'simple' ở chỗ 'simple' chỉ trạng thái đơn giản vốn có, trong khi 'reducible' chỉ khả năng trở nên đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'reducible to' có nghĩa là có thể được đơn giản hóa hoặc chuyển đổi thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The problem is reducible to a simpler equation' (Vấn đề có thể được rút gọn thành một phương trình đơn giản hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reducible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)