(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offshoring
C1

offshoring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển hoạt động ra nước ngoài gia công ở nước ngoài xuất khẩu công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chuyển một số quy trình hoặc dịch vụ của công ty ra nước ngoài để tận dụng chi phí thấp hơn.

Definition (English Meaning)

The practice of basing some of a company's processes or services overseas, so as to take advantage of lower costs.

Ví dụ Thực tế với 'Offshoring'

  • "Offshoring has become a common strategy for companies seeking to reduce operating costs."

    "Chuyển hoạt động ra nước ngoài đã trở thành một chiến lược phổ biến cho các công ty muốn giảm chi phí hoạt động."

  • "The offshoring of IT services has created new challenges for data security."

    "Việc chuyển dịch vụ CNTT ra nước ngoài đã tạo ra những thách thức mới đối với an ninh dữ liệu."

  • "Offshoring allows companies to focus on their core competencies."

    "Chuyển hoạt động ra nước ngoài cho phép các công ty tập trung vào năng lực cốt lõi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offshoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offshoring
  • Verb: offshore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outsourcing(thuê ngoài)
relocation(tái định vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
supply chain(chuỗi cung ứng)
labor costs(chi phí lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Offshoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Offshoring thường liên quan đến việc chuyển các hoạt động kinh doanh đến các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn, các quy định ít nghiêm ngặt hơn hoặc các lợi ích về thuế. Nó khác với 'outsourcing' (thuê ngoài) ở chỗ outsourcing có thể diễn ra trong nước, còn offshoring luôn là quốc tế. Cần phân biệt 'nearshoring' (chuyển hoạt động đến các nước lân cận) và 'reshoring' (đưa hoạt động về nước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

of: 'the offshoring *of* jobs'. to: 'The company plans to offshore production *to* China'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshoring'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will offshore its customer service operations next year.
Công ty sẽ chuyển hoạt động dịch vụ khách hàng ra nước ngoài vào năm tới.
Phủ định
They are not going to offshore their manufacturing processes due to quality concerns.
Họ sẽ không chuyển quy trình sản xuất ra nước ngoài vì lo ngại về chất lượng.
Nghi vấn
Will they offshore the software development to India?
Liệu họ có chuyển việc phát triển phần mềm sang Ấn Độ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's offshoring strategy has significantly reduced production costs.
Chiến lược thuê ngoài của công ty đã giảm đáng kể chi phí sản xuất.
Phủ định
The union's opposition to offshoring hasn't deterred the company from pursuing it.
Sự phản đối việc thuê ngoài của công đoàn đã không ngăn cản công ty theo đuổi nó.
Nghi vấn
Is it the government's role to regulate companies' offshoring practices?
Có phải vai trò của chính phủ là điều chỉnh các hoạt động thuê ngoài của các công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)