control theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Control theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực của kỹ thuật và toán học, liên quan đến việc điều khiển các hệ thống động trong các quy trình và máy móc được thiết kế.
Definition (English Meaning)
A field of engineering and mathematics that deals with the control of dynamical systems in engineered processes and machines.
Ví dụ Thực tế với 'Control theory'
-
"Control theory is used to design autopilots for aircraft."
"Lý thuyết điều khiển được sử dụng để thiết kế hệ thống lái tự động cho máy bay."
-
"The application of control theory has revolutionized industrial automation."
"Việc áp dụng lý thuyết điều khiển đã cách mạng hóa tự động hóa công nghiệp."
-
"Robust control theory is essential for systems operating in uncertain environments."
"Lý thuyết điều khiển mạnh là rất cần thiết cho các hệ thống hoạt động trong môi trường không chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Control theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: control theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Control theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết điều khiển tập trung vào việc thiết kế các bộ điều khiển để duy trì một hệ thống ở trạng thái mong muốn hoặc theo dõi một quỹ đạo mong muốn. Nó thường liên quan đến việc sử dụng phản hồi (feedback) để điều chỉnh đầu vào (input) của hệ thống dựa trên đầu ra (output) của nó. Phân biệt với các lý thuyết mô tả hành vi thụ động của hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Sử dụng khi nói về ứng dụng của lý thuyết điều khiển *trong* một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Control theory *in* robotics.
* **of**: Sử dụng khi nói về điều khiển *của* một hệ thống. Ví dụ: The control theory *of* a drone.
* **for**: Sử dụng khi nói về mục đích sử dụng của lý thuyết điều khiển. Ví dụ: Control theory *for* stabilization.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Control theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.