cybernetics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cybernetics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về sự điều khiển và giao tiếp trong sinh vật sống và máy móc.
Definition (English Meaning)
The scientific study of control and communication in living organisms and machines.
Ví dụ Thực tế với 'Cybernetics'
-
"Cybernetics provides a framework for understanding complex systems."
"Cybernetics cung cấp một khuôn khổ để hiểu các hệ thống phức tạp."
-
"Cybernetics has applications in robotics and artificial intelligence."
"Cybernetics có các ứng dụng trong robot học và trí tuệ nhân tạo."
-
"The principles of cybernetics can be applied to understand organizational behavior."
"Các nguyên tắc của cybernetics có thể được áp dụng để hiểu hành vi của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cybernetics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cybernetics
- Adjective: cybernetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cybernetics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cybernetics tập trung vào việc tìm hiểu các nguyên tắc chung điều khiển và giao tiếp bất kể hệ thống cụ thể nào đang được xem xét. Nó nhấn mạnh các vòng phản hồi và cơ chế tự điều chỉnh. Khác với các ngành hẹp hơn tập trung vào một loại hệ thống cụ thể (ví dụ, kỹ thuật điều khiển), cybernetics tìm kiếm các nguyên tắc phổ quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In cybernetics’ thường dùng để chỉ việc sử dụng các nguyên tắc cybernetics trong một lĩnh vực cụ thể. ‘Of cybernetics’ thường dùng để mô tả một khía cạnh hoặc thuộc tính của chính cybernetics.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cybernetics'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cybernetics, a multidisciplinary field, integrates engineering, biology, and computer science.
|
Điều khiển học, một lĩnh vực đa ngành, tích hợp kỹ thuật, sinh học và khoa học máy tính. |
| Phủ định |
Despite its potential, cybernetics is not, and has never been, a widely understood science.
|
Mặc dù có tiềm năng, điều khiển học không phải, và chưa bao giờ là một ngành khoa học được hiểu rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Considering its broad applications, is cybernetics, particularly its ethical implications, receiving enough attention?
|
Xét đến các ứng dụng rộng rãi của nó, điều khiển học, đặc biệt là các hệ quả đạo đức của nó, có nhận đủ sự quan tâm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in cybernetics research, we would have more advanced prosthetics now.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu điều khiển học, chúng ta đã có những bộ phận giả tiên tiến hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't ignored cybernetic principles, they wouldn't have lost so much money on that failed product.
|
Nếu công ty không bỏ qua các nguyên tắc điều khiển học, họ đã không mất quá nhiều tiền vào sản phẩm thất bại đó. |
| Nghi vấn |
If the project had been truly cybernetic in its design, would it be more efficient today?
|
Nếu dự án thực sự mang tính điều khiển học trong thiết kế, liệu nó có hiệu quả hơn ngày nay không? |