(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controversial issue
C1

controversial issue

Tính từ (controversial)

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề gây tranh cãi vấn đề gây bất đồng chủ đề gây tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controversial issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc có khả năng gây ra tranh cãi công khai.

Definition (English Meaning)

Giving rise or likely to give rise to public disagreement.

Ví dụ Thực tế với 'Controversial issue'

  • "Abortion is a highly controversial issue."

    "Phá thai là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt."

  • "Gun control is a controversial issue in the United States."

    "Kiểm soát súng là một vấn đề gây tranh cãi ở Hoa Kỳ."

  • "The company's environmental policies have become a controversial issue."

    "Các chính sách môi trường của công ty đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controversial issue'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontroversial issue(vấn đề không gây tranh cãi)
settled issue(vấn đề đã được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

political issue(vấn đề chính trị)
social issue(vấn đề xã hội)
moral issue(vấn đề đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Controversial issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'controversial' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, chính sách, hoặc ý kiến mà có khả năng gây ra sự bất đồng hoặc tranh luận mạnh mẽ trong xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất gây tranh cãi của một điều gì đó, thường liên quan đến các giá trị, đạo đức, hoặc quan điểm khác nhau. So sánh với 'debatable', 'controversial' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến các vấn đề có tác động lớn đến cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Controversial about' thường được dùng để chỉ rõ chủ đề gây tranh cãi. Ví dụ: 'The new law is controversial about its impact on privacy.' 'Controversial over' cũng tương tự, nhưng thường nhấn mạnh sự tranh cãi nảy sinh do một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The project became controversial over its environmental impact.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controversial issue'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the politician had avoided the controversial issue, his approval rating would have remained higher.
Nếu chính trị gia tránh né vấn đề gây tranh cãi, tỷ lệ ủng hộ của ông ấy đã duy trì ở mức cao hơn.
Phủ định
If the media had not highlighted the controversial issue, public debate might not have become so heated.
Nếu truyền thông không làm nổi bật vấn đề gây tranh cãi, cuộc tranh luận công khai có lẽ đã không trở nên gay gắt như vậy.
Nghi vấn
Would the company have faced such backlash if it had not addressed the controversial issue head-on?
Liệu công ty có phải đối mặt với phản ứng dữ dội như vậy nếu họ không trực tiếp giải quyết vấn đề gây tranh cãi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)