disputed issue
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputed issue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề mà về đó có sự bất đồng hoặc tranh cãi.
Definition (English Meaning)
An issue about which there is disagreement or argument.
Ví dụ Thực tế với 'Disputed issue'
-
"The exact boundary line remains a disputed issue between the two countries."
"Đường biên giới chính xác vẫn là một vấn đề tranh chấp giữa hai quốc gia."
-
"Access to clean water is a disputed issue in many parts of the world."
"Tiếp cận nguồn nước sạch là một vấn đề tranh chấp ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"The ownership of the island remains a disputed issue between the two nations."
"Quyền sở hữu hòn đảo vẫn là một vấn đề tranh chấp giữa hai quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disputed issue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dispute
- Adjective: disputed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disputed issue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disputed issue' nhấn mạnh rằng vấn đề đang được thảo luận hoặc tranh luận một cách gay gắt và có nhiều quan điểm khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, pháp lý hoặc xã hội. So với 'controversial issue', 'disputed issue' có xu hướng tập trung vào sự kiện hoặc chi tiết cụ thể đang được tranh cãi, trong khi 'controversial issue' có thể mang tính chất rộng hơn và liên quan đến các giá trị hoặc niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputed issue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.