(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contentious issue
C1

contentious issue

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề gây tranh cãi vấn đề gây bất đồng vấn đề nhạy cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contentious issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây ra sự bất đồng hoặc tranh cãi; gây tranh cãi.

Definition (English Meaning)

Likely to cause disagreement or argument; controversial.

Ví dụ Thực tế với 'Contentious issue'

  • "Abortion is a highly contentious issue."

    "Phá thai là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt."

  • "The new tax law is a contentious issue for many voters."

    "Luật thuế mới là một vấn đề gây tranh cãi đối với nhiều cử tri."

  • "The border dispute remains a contentious issue between the two countries."

    "Tranh chấp biên giới vẫn là một vấn đề gây tranh cãi giữa hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contentious issue'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontroversial(không gây tranh cãi)
settled(đã được giải quyết)
agreed upon(được đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Contentious issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'contentious' mang nghĩa một vấn đề hoặc chủ đề dễ gây ra xung đột và tranh luận gay gắt. Nó thường liên quan đến những vấn đề phức tạp, có nhiều quan điểm trái chiều. Khác với 'controversial' mang nghĩa chung chung là gây tranh cãi, 'contentious' nhấn mạnh đến khả năng tạo ra sự bất đồng sâu sắc và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Contentious about/over' được dùng để chỉ rõ điều gì gây ra sự tranh cãi. Ví dụ: 'The decision was contentious about the new policy.' (Quyết định gây tranh cãi về chính sách mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contentious issue'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The issue of land ownership will be a contentious issue in the upcoming negotiations.
Vấn đề sở hữu đất đai sẽ là một vấn đề gây tranh cãi trong các cuộc đàm phán sắp tới.
Phủ định
The new regulations are not going to resolve this contentious issue anytime soon.
Các quy định mới sẽ không giải quyết vấn đề gây tranh cãi này sớm đâu.
Nghi vấn
Will the government address this contentious issue before the next election?
Liệu chính phủ có giải quyết vấn đề gây tranh cãi này trước cuộc bầu cử tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)