(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convalescence
C1

convalescence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự dưỡng bệnh thời gian dưỡng bệnh quá trình hồi phục sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convalescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hồi phục dần dần về sức khỏe và sức mạnh sau khi bị bệnh hoặc bị thương.

Definition (English Meaning)

The gradual recovery of health and strength after illness or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Convalescence'

  • "He spent several weeks in convalescence after his heart attack."

    "Ông ấy đã trải qua vài tuần dưỡng bệnh sau cơn đau tim."

  • "The doctor recommended a period of convalescence at home."

    "Bác sĩ khuyên nên có một thời gian dưỡng bệnh tại nhà."

  • "The resort offers programs tailored for convalescence."

    "Khu nghỉ dưỡng cung cấp các chương trình được thiết kế riêng cho việc dưỡng bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convalescence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convalescence
  • Adjective: convalescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recovery(sự hồi phục)
recuperation(sự khôi phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

illness(bệnh tật)
deterioration(sự suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Convalescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Convalescence thường ám chỉ một quá trình dài hơn so với 'recovery' (hồi phục). 'Recovery' có thể diễn ra nhanh chóng, trong khi 'convalescence' nhấn mạnh sự phục hồi từ từ và hoàn toàn. Nó thường được dùng trong bối cảnh y tế hoặc sau những căn bệnh nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after

* **During convalescence**: Trong suốt quá trình hồi phục. * **After convalescence**: Sau quá trình hồi phục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convalescence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)