recuperation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recuperation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hồi phục, sự bình phục (sau bệnh tật, mệt mỏi).
Definition (English Meaning)
The act or process of recovering from an illness or exhaustion.
Ví dụ Thực tế với 'Recuperation'
-
"The patient is undergoing a period of recuperation after the operation."
"Bệnh nhân đang trải qua giai đoạn hồi phục sau ca phẫu thuật."
-
"She is enjoying a period of recuperation in the countryside."
"Cô ấy đang tận hưởng khoảng thời gian hồi phục ở vùng quê."
-
"The doctor recommended a month of recuperation after the illness."
"Bác sĩ khuyên nên có một tháng hồi phục sau khi bị bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recuperation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recuperation
- Adjective: recuperative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recuperation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Recuperation thường ám chỉ một quá trình dần dần và đầy đủ để lấy lại sức khỏe hoặc năng lượng. Nó nhấn mạnh đến việc nghỉ ngơi, thư giãn và chăm sóc bản thân để cơ thể có thể tự chữa lành. So với 'recovery', 'recuperation' có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn và tập trung vào quá trình hơn là kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'recuperation from' để chỉ nguyên nhân gây ra sự cần thiết phải hồi phục. Ví dụ: 'recuperation from surgery' (hồi phục sau phẫu thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recuperation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his recuperation took longer than expected worried the whole family.
|
Việc anh ấy hồi phục lâu hơn dự kiến đã khiến cả gia đình lo lắng. |
| Phủ định |
It's a pity that the recuperative effects of the treatment weren't immediately obvious.
|
Thật đáng tiếc là tác dụng phục hồi của phương pháp điều trị không được thể hiện rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Whether her recuperation will be complete remains to be seen.
|
Liệu sự phục hồi của cô ấy có hoàn toàn hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ensure a swift recuperation, the doctor advised complete rest.
|
Để đảm bảo sự hồi phục nhanh chóng, bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi hoàn toàn. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the time needed for recuperation after surgery.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp thời gian cần thiết để hồi phục sau phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
What steps should I take to promote recuperative sleep?
|
Tôi nên thực hiện những bước nào để thúc đẩy giấc ngủ phục hồi? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will need a period of recuperation after the surgery.
|
Cô ấy sẽ cần một khoảng thời gian hồi phục sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
He is not going to require any recuperative therapy; he's recovering quickly.
|
Anh ấy sẽ không cần bất kỳ liệu pháp phục hồi nào; anh ấy đang hồi phục nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will you be going to a recuperation center after your treatment?
|
Bạn sẽ đến trung tâm phục hồi sau khi điều trị chứ? |