(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deterioration
C1

deterioration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xuống cấp sự suy thoái sự suy giảm sự trở nên tồi tệ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterioration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm, sự trở nên tồi tệ hơn về chất lượng, chức năng hoặc tình trạng.

Definition (English Meaning)

The process or state of becoming impaired or inferior in quality, functioning, or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Deterioration'

  • "There has been a marked deterioration in her health since last year."

    "Đã có sự suy giảm rõ rệt về sức khỏe của cô ấy kể từ năm ngoái."

  • "The deterioration of the building was evident from the crumbling facade."

    "Sự xuống cấp của tòa nhà thể hiện rõ qua mặt tiền đang sụp đổ."

  • "We are concerned about the continued deterioration of the ozone layer."

    "Chúng tôi lo ngại về sự tiếp tục suy giảm của tầng ozone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deterioration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decline(sự suy giảm)
degradation(sự suy thoái)
worsening(sự trở nên tồi tệ hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(sự cải thiện)
amelioration(sự làm tốt hơn)

Từ liên quan (Related Words)

decay(sự mục nát, phân rã)
erosion(sự xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ Y học Môi trường đến Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Deterioration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deterioration' thường chỉ sự xuống cấp dần dần và có thể thấy rõ theo thời gian. Nó khác với 'decline' ở chỗ nhấn mạnh vào sự suy giảm về chất lượng hoặc tình trạng, trong khi 'decline' có thể chỉ sự giảm sút về số lượng hoặc sức mạnh. 'Degradation' cũng tương tự nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực mạnh hơn, ám chỉ sự suy đồi về đạo đức hoặc môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **deterioration in:** Dùng để chỉ sự suy giảm *trong* một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: a deterioration in health.
* **deterioration of:** Dùng để chỉ sự suy giảm *của* một vật thể, hệ thống hoặc tình trạng chung. Ví dụ: the deterioration of the environment.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterioration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)