convener
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convener'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người triệu tập, người tổ chức một cuộc họp, hội nghị hoặc đại hội.
Definition (English Meaning)
A person who convenes a meeting, conference, or assembly.
Ví dụ Thực tế với 'Convener'
-
"She was the convener of the peace talks."
"Cô ấy là người triệu tập các cuộc đàm phán hòa bình."
-
"The professor acted as the convener for the academic symposium."
"Giáo sư đóng vai trò là người triệu tập hội nghị chuyên đề học thuật."
-
"As the convener, he was responsible for setting the meeting's agenda."
"Với tư cách là người triệu tập, ông chịu trách nhiệm thiết lập chương trình nghị sự của cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convener'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convener
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convener'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convener' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, học thuật, hoặc tổ chức sự kiện, nhấn mạnh vai trò người đứng ra tổ chức và điều phối. Khác với 'organizer' mang nghĩa rộng hơn về việc sắp xếp, 'convener' tập trung vào việc triệu tập mọi người lại với nhau để thảo luận hoặc quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Convener of (something): Người triệu tập cái gì đó (ví dụ: convener of the meeting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convener'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is the convener of the annual conference.
|
Cô ấy là người triệu tập hội nghị thường niên. |
| Phủ định |
He is not a convener of the meeting this year.
|
Anh ấy không phải là người triệu tập cuộc họp năm nay. |
| Nghi vấn |
Is she the convener for the upcoming workshop?
|
Cô ấy có phải là người triệu tập hội thảo sắp tới không? |