facilitator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilitator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật tạo điều kiện cho một việc gì đó diễn ra dễ dàng hơn; đặc biệt là người giúp một nhóm có một cuộc thảo luận hiệu quả.
Definition (English Meaning)
A person or thing that facilitates something; especially someone who helps a group have an effective discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Facilitator'
-
"The facilitator skillfully guided the team through the decision-making process."
"Người điều phối đã khéo léo hướng dẫn nhóm thông qua quy trình ra quyết định."
-
"A good facilitator can help a group overcome conflict and reach a positive outcome."
"Một người điều phối giỏi có thể giúp một nhóm vượt qua xung đột và đạt được một kết quả tích cực."
-
"The workshop facilitator ensured that everyone had a chance to contribute their ideas."
"Người điều phối hội thảo đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội đóng góp ý kiến của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facilitator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: facilitator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facilitator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Facilitator nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, hướng dẫn chứ không phải chỉ đạo. Họ giúp các nhóm làm việc hiệu quả hơn bằng cách khuyến khích sự tham gia, quản lý thời gian và giúp đạt được sự đồng thuận. Khác với 'leader' (người lãnh đạo) thường có quyền quyết định, facilitator chủ yếu tạo điều kiện để người khác tự đưa ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Facilitator *of* a meeting/workshop/discussion (người điều phối của một cuộc họp/hội thảo/thảo luận). Facilitator *for* a group/team (người tạo điều kiện cho một nhóm/đội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilitator'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need a facilitator to guide the discussion, I will recommend Sarah; she's excellent.
|
Nếu bạn cần một người điều phối để hướng dẫn cuộc thảo luận, tôi sẽ giới thiệu Sarah; cô ấy rất xuất sắc. |
| Phủ định |
If the group dynamic is already strong, we won't need a facilitator to intervene.
|
Nếu động lực nhóm đã mạnh, chúng ta sẽ không cần người điều phối can thiệp. |
| Nghi vấn |
Will we need a facilitator if the team members can resolve conflicts independently?
|
Chúng ta có cần người điều phối nếu các thành viên trong nhóm có thể tự giải quyết xung đột không? |