convergent
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng hội tụ lại từ các hướng khác nhau hoặc các địa điểm riêng biệt.
Definition (English Meaning)
Tending to come together from different directions or separate places.
Ví dụ Thực tế với 'Convergent'
-
"The two roads were convergent."
"Hai con đường đó hội tụ lại."
-
"Convergent evolution can lead to similar traits in unrelated species."
"Sự tiến hóa hội tụ có thể dẫn đến những đặc điểm tương tự ở các loài không liên quan."
-
"Their views on the matter were surprisingly convergent."
"Quan điểm của họ về vấn đề này đáng ngạc nhiên là hội tụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convergent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convergence
- Verb: converge
- Adjective: convergent
- Adverb: convergently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convergent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convergent' thường được sử dụng để mô tả những đường thẳng, dòng chảy, ý tưởng hoặc quan điểm có xu hướng gặp nhau tại một điểm chung. Nó nhấn mạnh quá trình tiến lại gần nhau. So với 'similar', 'convergent' mạnh hơn về mặt chỉ sự tiến lại gần và kết hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'convergent on/upon': Hội tụ vào. 'convergent to': Hội tụ đến. Cả hai đều chỉ điểm đến của sự hội tụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research papers, which are convergent in their findings, support the new hypothesis.
|
Các bài nghiên cứu, hội tụ trong kết quả của chúng, ủng hộ giả thuyết mới. |
| Phủ định |
The opinions, which were not convergent at the beginning, eventually aligned after the discussion.
|
Các ý kiến, vốn không hội tụ lúc ban đầu, cuối cùng đã thống nhất sau cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Are the lines, which appear to converge in the distance, actually parallel?
|
Các đường thẳng, có vẻ như hội tụ ở đằng xa, có thực sự song song không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the convergent lines of evidence, the detective had to review all the case files.
|
Để thấy được các bằng chứng hội tụ, thám tử phải xem xét tất cả các hồ sơ vụ án. |
| Phủ định |
It is important not to converge on a single solution too quickly, without considering other possibilities.
|
Điều quan trọng là không nên hội tụ vào một giải pháp duy nhất quá nhanh, mà không xem xét các khả năng khác. |
| Nghi vấn |
Why do the experts want to converge their research efforts on this particular topic?
|
Tại sao các chuyên gia muốn hội tụ những nỗ lực nghiên cứu của họ vào chủ đề cụ thể này? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists' convergent research led to a breakthrough discovery.
|
Nghiên cứu hội tụ của các nhà khoa học đã dẫn đến một khám phá đột phá. |
| Phủ định |
The company's convergent strategies didn't produce the expected results.
|
Các chiến lược hội tụ của công ty đã không mang lại kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Was the teams' convergent thinking key to solving the problem?
|
Tư duy hội tụ của các đội có phải là chìa khóa để giải quyết vấn đề không? |