(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convergent
C1

convergent

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hội tụ tiến đến giao nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng hội tụ lại từ các hướng khác nhau hoặc các địa điểm riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Tending to come together from different directions or separate places.

Ví dụ Thực tế với 'Convergent'

  • "The two roads were convergent."

    "Hai con đường đó hội tụ lại."

  • "Convergent evolution can lead to similar traits in unrelated species."

    "Sự tiến hóa hội tụ có thể dẫn đến những đặc điểm tương tự ở các loài không liên quan."

  • "Their views on the matter were surprisingly convergent."

    "Quan điểm của họ về vấn đề này đáng ngạc nhiên là hội tụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convergent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convergence
  • Verb: converge
  • Adjective: convergent
  • Adverb: convergently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merging(hợp nhất)
uniting(thống nhất)
meeting(gặp gỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

divergent(phân kỳ)
separating(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

convergence(sự hội tụ)
focus(tiêu điểm)
common ground(điểm chung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Công nghệ Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Convergent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convergent' thường được sử dụng để mô tả những đường thẳng, dòng chảy, ý tưởng hoặc quan điểm có xu hướng gặp nhau tại một điểm chung. Nó nhấn mạnh quá trình tiến lại gần nhau. So với 'similar', 'convergent' mạnh hơn về mặt chỉ sự tiến lại gần và kết hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon to

'convergent on/upon': Hội tụ vào. 'convergent to': Hội tụ đến. Cả hai đều chỉ điểm đến của sự hội tụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research papers, which are convergent in their findings, support the new hypothesis.
Các bài nghiên cứu, hội tụ trong kết quả của chúng, ủng hộ giả thuyết mới.
Phủ định
The opinions, which were not convergent at the beginning, eventually aligned after the discussion.
Các ý kiến, vốn không hội tụ lúc ban đầu, cuối cùng đã thống nhất sau cuộc thảo luận.
Nghi vấn
Are the lines, which appear to converge in the distance, actually parallel?
Các đường thẳng, có vẻ như hội tụ ở đằng xa, có thực sự song song không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see the convergent lines of evidence, the detective had to review all the case files.
Để thấy được các bằng chứng hội tụ, thám tử phải xem xét tất cả các hồ sơ vụ án.
Phủ định
It is important not to converge on a single solution too quickly, without considering other possibilities.
Điều quan trọng là không nên hội tụ vào một giải pháp duy nhất quá nhanh, mà không xem xét các khả năng khác.
Nghi vấn
Why do the experts want to converge their research efforts on this particular topic?
Tại sao các chuyên gia muốn hội tụ những nỗ lực nghiên cứu của họ vào chủ đề cụ thể này?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists' convergent research led to a breakthrough discovery.
Nghiên cứu hội tụ của các nhà khoa học đã dẫn đến một khám phá đột phá.
Phủ định
The company's convergent strategies didn't produce the expected results.
Các chiến lược hội tụ của công ty đã không mang lại kết quả như mong đợi.
Nghi vấn
Was the teams' convergent thinking key to solving the problem?
Tư duy hội tụ của các đội có phải là chìa khóa để giải quyết vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)