divergent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divergent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng khác biệt hoặc phát triển theo các hướng khác nhau.
Definition (English Meaning)
Tending to be different or develop in different directions.
Ví dụ Thực tế với 'Divergent'
-
"The two paths started off close together but gradually became divergent."
"Hai con đường ban đầu khá gần nhau nhưng dần dần trở nên phân kỳ."
-
"Divergent thinking is a key component of creativity."
"Tư duy phân kỳ là một thành phần quan trọng của sự sáng tạo."
-
"Their views on the issue are so divergent that a compromise seems impossible."
"Quan điểm của họ về vấn đề này quá khác biệt đến mức một sự thỏa hiệp dường như là không thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divergent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divergence
- Verb: diverge
- Adjective: divergent
- Adverb: divergently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divergent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'divergent' thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt lớn, rõ rệt và ngày càng gia tăng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc quá trình. Nó nhấn mạnh sự phân nhánh, tách rời khỏi một điểm chung hoặc hướng đi ban đầu. Khác với 'different' chỉ đơn thuần là không giống nhau, 'divergent' mang ý nghĩa về sự phân kỳ và phát triển theo hướng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divergent from' được sử dụng để chỉ sự khác biệt so với một tiêu chuẩn, một ý kiến hoặc một nhóm. Ví dụ: 'Their opinions are divergent from the mainstream.' 'Divergent with' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ sự bất đồng, mâu thuẫn với một quan điểm hoặc hành động nào đó. Ví dụ: 'His actions were divergent with his beliefs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divergent'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their opinions are divergent, aren't they?
|
Ý kiến của họ khác nhau, phải không? |
| Phủ định |
The two paths didn't diverge there, did they?
|
Hai con đường không phân nhánh ở đó, phải không? |
| Nghi vấn |
The divergence between the two theories isn't significant, is it?
|
Sự khác biệt giữa hai lý thuyết không đáng kể, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two roads will diverge in the forest, creating a choice for the traveler.
|
Hai con đường sẽ phân nhánh trong rừng, tạo ra một sự lựa chọn cho người đi đường. |
| Phủ định |
The opinions of the committee members are not going to diverge on this crucial matter.
|
Ý kiến của các thành viên ủy ban sẽ không khác nhau về vấn đề quan trọng này. |
| Nghi vấn |
Will their career paths diverge after they graduate from university?
|
Liệu con đường sự nghiệp của họ có khác nhau sau khi họ tốt nghiệp đại học không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their opinions were divergent on the issue of climate change during the meeting.
|
Ý kiến của họ khác nhau về vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp. |
| Phủ định |
The two paths didn't diverge until after the first mile.
|
Hai con đường không phân nhánh cho đến sau dặm đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Did the divergence in test scores surprise the researchers?
|
Sự khác biệt trong điểm số kiểm tra có làm các nhà nghiên cứu ngạc nhiên không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two research teams have been diverging in their approaches for months, leading to interesting results.
|
Hai nhóm nghiên cứu đã và đang đi theo những hướng tiếp cận khác nhau trong nhiều tháng, dẫn đến những kết quả thú vị. |
| Phủ định |
She hasn't been diverging from her original plan; she's sticking to it closely.
|
Cô ấy đã không đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu của mình; cô ấy đang bám sát nó. |
| Nghi vấn |
Has the company been diverging from its core values lately?
|
Công ty có đang đi ngược lại các giá trị cốt lõi của mình gần đây không? |