(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divergent
C1

divergent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phân kỳ khác biệt lệch hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divergent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng khác biệt hoặc phát triển theo các hướng khác nhau.

Definition (English Meaning)

Tending to be different or develop in different directions.

Ví dụ Thực tế với 'Divergent'

  • "The two paths started off close together but gradually became divergent."

    "Hai con đường ban đầu khá gần nhau nhưng dần dần trở nên phân kỳ."

  • "Divergent thinking is a key component of creativity."

    "Tư duy phân kỳ là một thành phần quan trọng của sự sáng tạo."

  • "Their views on the issue are so divergent that a compromise seems impossible."

    "Quan điểm của họ về vấn đề này quá khác biệt đến mức một sự thỏa hiệp dường như là không thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divergent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: divergence
  • Verb: diverge
  • Adjective: divergent
  • Adverb: divergently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

differing(khác biệt)
deviating(lệch hướng)
varying(thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

convergent(hội tụ)
similar(tương tự)
identical(giống hệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Divergent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'divergent' thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt lớn, rõ rệt và ngày càng gia tăng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc quá trình. Nó nhấn mạnh sự phân nhánh, tách rời khỏi một điểm chung hoặc hướng đi ban đầu. Khác với 'different' chỉ đơn thuần là không giống nhau, 'divergent' mang ý nghĩa về sự phân kỳ và phát triển theo hướng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Divergent from' được sử dụng để chỉ sự khác biệt so với một tiêu chuẩn, một ý kiến hoặc một nhóm. Ví dụ: 'Their opinions are divergent from the mainstream.' 'Divergent with' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ sự bất đồng, mâu thuẫn với một quan điểm hoặc hành động nào đó. Ví dụ: 'His actions were divergent with his beliefs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divergent'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their opinions are divergent, aren't they?
Ý kiến của họ khác nhau, phải không?
Phủ định
The two paths didn't diverge there, did they?
Hai con đường không phân nhánh ở đó, phải không?
Nghi vấn
The divergence between the two theories isn't significant, is it?
Sự khác biệt giữa hai lý thuyết không đáng kể, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two roads will diverge in the forest, creating a choice for the traveler.
Hai con đường sẽ phân nhánh trong rừng, tạo ra một sự lựa chọn cho người đi đường.
Phủ định
The opinions of the committee members are not going to diverge on this crucial matter.
Ý kiến của các thành viên ủy ban sẽ không khác nhau về vấn đề quan trọng này.
Nghi vấn
Will their career paths diverge after they graduate from university?
Liệu con đường sự nghiệp của họ có khác nhau sau khi họ tốt nghiệp đại học không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their opinions were divergent on the issue of climate change during the meeting.
Ý kiến của họ khác nhau về vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.
Phủ định
The two paths didn't diverge until after the first mile.
Hai con đường không phân nhánh cho đến sau dặm đầu tiên.
Nghi vấn
Did the divergence in test scores surprise the researchers?
Sự khác biệt trong điểm số kiểm tra có làm các nhà nghiên cứu ngạc nhiên không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two research teams have been diverging in their approaches for months, leading to interesting results.
Hai nhóm nghiên cứu đã và đang đi theo những hướng tiếp cận khác nhau trong nhiều tháng, dẫn đến những kết quả thú vị.
Phủ định
She hasn't been diverging from her original plan; she's sticking to it closely.
Cô ấy đã không đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu của mình; cô ấy đang bám sát nó.
Nghi vấn
Has the company been diverging from its core values lately?
Công ty có đang đi ngược lại các giá trị cốt lõi của mình gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)