(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ converging
C1

converging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hội tụ đổ về giao nhau tiến gần đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng hội tụ, gặp nhau từ những hướng hoặc địa điểm khác nhau.

Definition (English Meaning)

Tending to come together from different directions or places.

Ví dụ Thực tế với 'Converging'

  • "The roads were converging on the town square."

    "Các con đường đang hội tụ về quảng trường thị trấn."

  • "The crowd was converging on the stadium."

    "Đám đông đang đổ về sân vận động."

  • "Several factors are converging to create the perfect storm."

    "Một số yếu tố đang hội tụ để tạo ra một cơn bão hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Converging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merging(sáp nhập)
meeting(gặp gỡ)
approaching(tiếp cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

diverging(phân kỳ)
separating(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

focusing(tập trung)
centering(tập trung vào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Converging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'converging' thường mô tả sự kết hợp, giao nhau hoặc tiến gần đến một điểm chung từ nhiều nguồn hoặc hướng khác nhau. Nó nhấn mạnh quá trình tiến triển đến điểm gặp gỡ, không nhất thiết đã đến điểm đó. Khác với 'merging' (sáp nhập), 'converging' không nhất thiết tạo ra một thực thể duy nhất mà có thể chỉ là sự giao thoa hoặc ảnh hưởng lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on towards

Khi dùng 'converging on', nó nhấn mạnh sự hội tụ hướng về một mục tiêu hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ, 'Ideas converging on a solution'. Khi dùng 'converging towards', nó ám chỉ sự tiến dần đến một điểm chung, một trạng thái hoặc một kết quả nào đó. Ví dụ, 'Policies converging towards a common goal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Converging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)