(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diverging
C1

diverging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phân kỳ tách biệt khác nhau rẽ nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi theo các hướng khác nhau từ một điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Moving in different directions from a particular point.

Ví dụ Thực tế với 'Diverging'

  • "The two roads were diverging, leading to different towns."

    "Hai con đường đang tách ra, dẫn đến các thị trấn khác nhau."

  • "The artists' styles were diverging more and more over time."

    "Phong cách của các nghệ sĩ ngày càng khác biệt theo thời gian."

  • "The diverging paths led to very different outcomes."

    "Những con đường rẽ nhánh dẫn đến những kết quả rất khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diverging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: diverge
  • Adjective: divergent
  • Adverb: divergently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviating(lệch hướng)
separating(tách rời)
branching(phân nhánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

converging(hội tụ)
merging(hợp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

bifurcating(chia đôi)
scattering(phân tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diverging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các đường thẳng, đường đi, hoặc ý kiến đang tách rời nhau. Thể hiện sự khác biệt và phân tán ngày càng tăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Diverging from" chỉ sự tách biệt hoặc khác biệt so với một tiêu chuẩn, ý kiến, hoặc đường đi ban đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverging'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two roads, which are diverging into the forest, offer different scenic routes.
Hai con đường, đang phân nhánh vào rừng, mang đến những tuyến đường ngắm cảnh khác nhau.
Phủ định
The directions, which aren't diverging, all lead to the same destination.
Các hướng dẫn, mà không phân nhánh, tất cả đều dẫn đến cùng một điểm đến.
Nghi vấn
Are these paths, which are diverging sharply, going to reconnect later?
Những con đường này, đang phân nhánh mạnh, có kết nối lại sau này không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists aim to diverge from traditional methods in their research.
Các nhà khoa học hướng tới việc đi khác với các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu của họ.
Phủ định
It's important not to diverge too much from the main topic during the presentation.
Điều quan trọng là không nên đi quá xa chủ đề chính trong quá trình thuyết trình.
Nghi vấn
Why do these paths want to diverge so dramatically?
Tại sao những con đường này lại muốn phân nhánh mạnh mẽ đến vậy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the artist's style and the client's vision diverged dramatically, creating an unexpected masterpiece!
Ồ, phong cách của nghệ sĩ và tầm nhìn của khách hàng đã khác biệt đáng kể, tạo ra một kiệt tác bất ngờ!
Phủ định
Alas, their career paths didn't diverge much; they both remained in the same unfulfilling roles.
Than ôi, con đường sự nghiệp của họ không khác biệt nhiều; cả hai vẫn ở trong những vai trò không trọn vẹn như nhau.
Nghi vấn
Hey, do you think our opinions on the matter are diverging so much that we can't reach an agreement?
Này, bạn có nghĩ rằng ý kiến của chúng ta về vấn đề này đang khác biệt đến mức chúng ta không thể đạt được thỏa thuận không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two paths will be diverging further and further as we continue our journey.
Hai con đường sẽ ngày càng phân nhánh xa hơn khi chúng ta tiếp tục cuộc hành trình.
Phủ định
The opinions of the committee members won't be diverging on this crucial issue; they will all agree.
Ý kiến của các thành viên ủy ban sẽ không khác nhau về vấn đề quan trọng này; tất cả họ sẽ đồng ý.
Nghi vấn
Will the rivers be diverging, creating a delta in the process?
Các con sông sẽ phân nhánh, tạo ra một vùng châu thổ trong quá trình này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)