diverging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi theo các hướng khác nhau từ một điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
Moving in different directions from a particular point.
Ví dụ Thực tế với 'Diverging'
-
"The two roads were diverging, leading to different towns."
"Hai con đường đang tách ra, dẫn đến các thị trấn khác nhau."
-
"The artists' styles were diverging more and more over time."
"Phong cách của các nghệ sĩ ngày càng khác biệt theo thời gian."
-
"The diverging paths led to very different outcomes."
"Những con đường rẽ nhánh dẫn đến những kết quả rất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diverging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: diverge
- Adjective: divergent
- Adverb: divergently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diverging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các đường thẳng, đường đi, hoặc ý kiến đang tách rời nhau. Thể hiện sự khác biệt và phân tán ngày càng tăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Diverging from" chỉ sự tách biệt hoặc khác biệt so với một tiêu chuẩn, ý kiến, hoặc đường đi ban đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverging'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two roads, which are diverging into the forest, offer different scenic routes.
|
Hai con đường, đang phân nhánh vào rừng, mang đến những tuyến đường ngắm cảnh khác nhau. |
| Phủ định |
The directions, which aren't diverging, all lead to the same destination.
|
Các hướng dẫn, mà không phân nhánh, tất cả đều dẫn đến cùng một điểm đến. |
| Nghi vấn |
Are these paths, which are diverging sharply, going to reconnect later?
|
Những con đường này, đang phân nhánh mạnh, có kết nối lại sau này không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to diverge from traditional methods in their research.
|
Các nhà khoa học hướng tới việc đi khác với các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu của họ. |
| Phủ định |
It's important not to diverge too much from the main topic during the presentation.
|
Điều quan trọng là không nên đi quá xa chủ đề chính trong quá trình thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Why do these paths want to diverge so dramatically?
|
Tại sao những con đường này lại muốn phân nhánh mạnh mẽ đến vậy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the artist's style and the client's vision diverged dramatically, creating an unexpected masterpiece!
|
Ồ, phong cách của nghệ sĩ và tầm nhìn của khách hàng đã khác biệt đáng kể, tạo ra một kiệt tác bất ngờ! |
| Phủ định |
Alas, their career paths didn't diverge much; they both remained in the same unfulfilling roles.
|
Than ôi, con đường sự nghiệp của họ không khác biệt nhiều; cả hai vẫn ở trong những vai trò không trọn vẹn như nhau. |
| Nghi vấn |
Hey, do you think our opinions on the matter are diverging so much that we can't reach an agreement?
|
Này, bạn có nghĩ rằng ý kiến của chúng ta về vấn đề này đang khác biệt đến mức chúng ta không thể đạt được thỏa thuận không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two paths will be diverging further and further as we continue our journey.
|
Hai con đường sẽ ngày càng phân nhánh xa hơn khi chúng ta tiếp tục cuộc hành trình. |
| Phủ định |
The opinions of the committee members won't be diverging on this crucial issue; they will all agree.
|
Ý kiến của các thành viên ủy ban sẽ không khác nhau về vấn đề quan trọng này; tất cả họ sẽ đồng ý. |
| Nghi vấn |
Will the rivers be diverging, creating a delta in the process?
|
Các con sông sẽ phân nhánh, tạo ra một vùng châu thổ trong quá trình này chứ? |