converter (in some contexts)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converter (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc chương trình chuyển đổi một thứ gì đó từ dạng này sang dạng khác.
Definition (English Meaning)
A device or program that converts something from one form or format to another.
Ví dụ Thực tế với 'Converter (in some contexts)'
-
"This digital-to-analog converter allows you to play digital music on older sound systems."
"Bộ chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự này cho phép bạn phát nhạc kỹ thuật số trên các hệ thống âm thanh cũ."
-
"I need a currency converter to calculate the exchange rate."
"Tôi cần một công cụ chuyển đổi tiền tệ để tính tỷ giá hối đoái."
-
"This power converter allows me to use my European appliances in the US."
"Bộ chuyển đổi điện này cho phép tôi sử dụng các thiết bị điện của Châu Âu ở Mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Converter (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: converter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Converter (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Converter là một từ chung, thường được sử dụng để chỉ các thiết bị vật lý hoặc phần mềm có chức năng chuyển đổi. Sự khác biệt với 'transformer' (biến áp) là transformer thường chỉ liên quan đến việc chuyển đổi điện áp, trong khi converter có thể áp dụng cho nhiều loại chuyển đổi khác nhau. So với 'adapter' (bộ chuyển đổi), 'converter' thường phức tạp hơn và có khả năng thực hiện các chuyển đổi phức tạp hơn, ví dụ như chuyển đổi định dạng file, chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* converter for: dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà bộ chuyển đổi được thiết kế cho. Ví dụ: a converter for digital signals.
* converter to/into: dùng để chỉ kết quả sau khi chuyển đổi. Ví dụ: a converter to convert analog signals into digital ones.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Converter (in some contexts)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.