transformer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transformer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều.
Definition (English Meaning)
An electrical device that changes the voltage of an alternating current.
Ví dụ Thực tế với 'Transformer'
-
"The power transformer steps down the voltage before it enters the house."
"Máy biến áp điện lực giảm điện áp trước khi nó vào nhà."
-
"The transformer is used to step up the voltage for long-distance transmission."
"Máy biến áp được sử dụng để tăng điện áp cho truyền tải đường dài."
-
"A transformer malfunction caused a power outage in the city."
"Sự cố máy biến áp gây ra mất điện trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transformer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transformer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transformer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kỹ thuật điện, 'transformer' dùng để chỉ một thiết bị tĩnh (không có bộ phận chuyển động) truyền năng lượng điện từ một mạch sang mạch khác thông qua cảm ứng điện từ. Có nhiều loại transformer khác nhau, được phân loại theo mục đích sử dụng (ví dụ: power transformer, audio transformer), cấu trúc (ví dụ: core-type transformer, shell-type transformer) hoặc chức năng (ví dụ: step-up transformer, step-down transformer).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transformer with': Liên quan đến các đặc tính đi kèm hoặc cấu tạo của máy biến áp. 'Transformer to': Liên quan đến kết nối với mạch hoặc thiết bị khác. 'Transformer for': Chỉ mục đích sử dụng cụ thể của máy biến áp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transformer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The power plant uses a large transformer.
|
Nhà máy điện sử dụng một máy biến áp lớn. |
| Phủ định |
This circuit does not need a transformer.
|
Mạch điện này không cần một máy biến áp. |
| Nghi vấn |
Does this toy car have a transformer?
|
Chiếc xe đồ chơi này có máy biến hình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The transformer is used to convert high voltage electricity into low voltage electricity.
|
Máy biến áp được sử dụng để chuyển đổi điện áp cao thành điện áp thấp. |
| Phủ định |
The transformer was not damaged during the earthquake.
|
Máy biến áp không bị hư hại trong trận động đất. |
| Nghi vấn |
Will the transformer be replaced next week?
|
Máy biến áp sẽ được thay thế vào tuần tới chứ? |