converter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị biến đổi một thứ gì đó thành một dạng hoặc trạng thái khác.
Definition (English Meaning)
A device that changes something into a different form or state.
Ví dụ Thực tế với 'Converter'
-
"This converter is used to change AC voltage to DC voltage."
"Bộ chuyển đổi này được sử dụng để thay đổi điện áp AC thành điện áp DC."
-
"The power converter failed, causing the system to shut down."
"Bộ chuyển đổi điện bị hỏng, khiến hệ thống tắt."
-
"She is a passionate converter to environmental activism."
"Cô ấy là một người nhiệt tình chuyển đổi sang hoạt động bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Converter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: converter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Converter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'converter' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử hoặc cơ khí thực hiện một sự chuyển đổi cụ thể. Nó khác với 'transformer' (máy biến áp) ở chỗ transformer cụ thể hơn, dùng cho việc thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều. 'Adapter' cũng là một từ liên quan, nhưng thường chỉ các thiết bị kết nối các phần khác nhau của một hệ thống hoặc các hệ thống khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Converter 'for' chỉ mục đích sử dụng của converter (ví dụ: a converter for converting AC to DC). Converter 'to' chỉ ra cái gì được chuyển đổi thành cái gì (ví dụ: a converter to DC).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Converter'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the power outage, the converter automatically switched to battery backup to keep the server running.
|
Sau khi mất điện, bộ chuyển đổi tự động chuyển sang pin dự phòng để giữ cho máy chủ hoạt động. |
| Phủ định |
Unless the converter is properly grounded, it will not function safely.
|
Trừ khi bộ chuyển đổi được nối đất đúng cách, nó sẽ không hoạt động an toàn. |
| Nghi vấn |
If the voltage is unstable, will a converter be necessary to protect the sensitive equipment?
|
Nếu điện áp không ổn định, có cần bộ chuyển đổi để bảo vệ thiết bị nhạy cảm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This power adapter is a converter, changing AC to DC.
|
Bộ đổi nguồn này là một bộ chuyển đổi, thay đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều. |
| Phủ định |
That device isn't a converter; it only amplifies the signal.
|
Thiết bị đó không phải là bộ chuyển đổi; nó chỉ khuếch đại tín hiệu. |
| Nghi vấn |
Is this device a converter or just a voltage regulator?
|
Thiết bị này có phải là bộ chuyển đổi hay chỉ là bộ điều chỉnh điện áp? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electrical engineer used a converter to change the voltage.
|
Kỹ sư điện đã sử dụng một bộ chuyển đổi để thay đổi điện áp. |
| Phủ định |
Not only did the converter fail to regulate the voltage, but also it damaged the connected device.
|
Không chỉ bộ chuyển đổi không điều chỉnh được điện áp mà nó còn làm hỏng thiết bị được kết nối. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This electronic converter is essential for international travel.
|
Bộ chuyển đổi điện tử này rất cần thiết cho việc du lịch quốc tế. |
| Phủ định |
The company doesn't have a power converter that meets the required specifications.
|
Công ty không có bộ chuyển đổi năng lượng nào đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu. |
| Nghi vấn |
What type of converter do I need to change AC to DC?
|
Tôi cần loại bộ chuyển đổi nào để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have implemented a new converter for all its legacy systems.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã triển khai một bộ chuyển đổi mới cho tất cả các hệ thống cũ của mình. |
| Phủ định |
They won't have needed a new converter by the time the software update is complete.
|
Họ sẽ không cần một bộ chuyển đổi mới vào thời điểm bản cập nhật phần mềm hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Will the engineer have installed the converter before the system goes live?
|
Liệu kỹ sư có cài đặt bộ chuyển đổi trước khi hệ thống hoạt động không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This company will release a new converter for electric vehicles next year.
|
Công ty này sẽ phát hành một bộ chuyển đổi mới cho xe điện vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to need a voltage converter when they travel to Europe.
|
Họ sẽ không cần bộ chuyển đổi điện áp khi họ đi du lịch châu Âu. |
| Nghi vấn |
Will this converter be compatible with my older device?
|
Bộ chuyển đổi này có tương thích với thiết bị cũ của tôi không? |