(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convocation
C1

convocation

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ bế giảng hội nghị cuộc triệu tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tụ họp trang trọng lớn của mọi người, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A large formal assembly of people, especially for a specific purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Convocation'

  • "The university's annual convocation ceremony will be held next week."

    "Lễ bế giảng thường niên của trường đại học sẽ được tổ chức vào tuần tới."

  • "The convocation speaker delivered an inspiring speech."

    "Diễn giả tại lễ bế giảng đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng."

  • "All faculty members are required to attend the convocation."

    "Tất cả các thành viên khoa đều được yêu cầu tham dự lễ bế giảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assembly(cuộc họp, hội nghị)
gathering(sự tụ họp)
meeting(cuộc họp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Convocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convocation' thường được sử dụng để chỉ các buổi lễ tốt nghiệp tại các trường đại học hoặc các cuộc họp chính thức của các tổ chức tôn giáo. Nó nhấn mạnh tính trang trọng và quy mô lớn của sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường để chỉ mục đích hoặc thành phần của cuộc họp. Ví dụ: 'Convocation of graduates' (Lễ tốt nghiệp của sinh viên tốt nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)