invocation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cầu khẩn ai đó hoặc điều gì đó để được giúp đỡ hoặc như một thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
The action of invoking someone or something for assistance or as an authority.
Ví dụ Thực tế với 'Invocation'
-
"The ceremony began with an invocation to the gods."
"Buổi lễ bắt đầu bằng lời cầu khẩn các vị thần."
-
"The witch performed an invocation to the spirits of the forest."
"Phù thủy thực hiện một lời cầu khẩn các linh hồn của khu rừng."
-
"The invocation sequence initializes the hardware."
"Trình tự gọi khởi tạo phần cứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invocation
- Verb: invoke
- Adjective: invocatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh tôn giáo, 'invocation' thường đề cập đến việc cầu khẩn một vị thần hoặc linh hồn siêu nhiên. Trong lập trình, nó liên quan đến việc gọi một hàm, phương thức, hoặc thủ tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Invocation of: Cầu khẩn, gọi đến (ai đó hoặc điều gì đó). Ví dụ: 'The invocation of the gods.'
Invocation to: Lời cầu khẩn đến (ai đó hoặc điều gì đó). Ví dụ: 'An invocation to peace.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invocation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the shaman had performed the invocation properly, the rain would have come.
|
Nếu thầy tế đã thực hiện lời cầu khấn đúng cách, thì trời đã mưa. |
| Phủ định |
If they had not invoked ancient spirits, the ritual would not have been so powerful.
|
Nếu họ không triệu hồi các linh hồn cổ đại, nghi lễ đã không mạnh mẽ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the city have been saved if they had made the invocation sooner?
|
Thành phố có thể đã được cứu nếu họ cầu khấn sớm hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ceremony is going to invoke ancient spirits for guidance.
|
Buổi lễ sẽ triệu hồi các linh hồn cổ xưa để được hướng dẫn. |
| Phủ định |
She isn't going to make an invocation at the beginning of the meeting.
|
Cô ấy sẽ không đọc lời cầu nguyện khi bắt đầu cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Are they going to invoke the emergency powers act?
|
Họ có định viện dẫn đạo luật về quyền lực khẩn cấp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ceremony invoked ancient spirits.
|
Buổi lễ đã triệu hồi những linh hồn cổ xưa. |
| Phủ định |
She didn't invoke her right to remain silent.
|
Cô ấy đã không viện dẫn quyền giữ im lặng của mình. |
| Nghi vấn |
Did the invocation succeed in bringing rain?
|
Lời cầu nguyện có thành công trong việc mang lại mưa không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't invoked ancient spirits during the ceremony.
|
Tôi ước họ đã không triệu hồi các linh hồn cổ xưa trong buổi lễ. |
| Phủ định |
If only the ritual didn't require the invocation of dark forces.
|
Giá mà nghi lễ không yêu cầu sự triệu hồi các thế lực hắc ám. |
| Nghi vấn |
If only they could invoke the spell without needing a rare ingredient.
|
Giá mà họ có thể niệm phép mà không cần một nguyên liệu quý hiếm. |