convolution
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cuộn lại; sự xếp nếp.
Definition (English Meaning)
A folding; a rolling together.
Ví dụ Thực tế với 'Convolution'
-
"The strange convolution of the snake's body fascinated the child."
"Sự cuộn tròn kỳ lạ của cơ thể con rắn đã thu hút đứa trẻ."
-
"Convolutional neural networks are widely used in image recognition."
"Mạng nơ-ron tích chập được sử dụng rộng rãi trong nhận dạng hình ảnh."
-
"The convolution operation can be implemented efficiently using FFT."
"Phép toán tích chập có thể được thực hiện hiệu quả bằng cách sử dụng FFT."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convolution
- Adjective: convolutional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, ít được sử dụng độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convolution'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used to explain the convolution theorem in a simpler way.
|
Giáo sư đã từng giải thích định lý tích chập một cách đơn giản hơn. |
| Phủ định |
The AI model didn't use to rely on convolutional layers for image recognition.
|
Mô hình AI đã từng không dựa vào các lớp tích chập để nhận dạng hình ảnh. |
| Nghi vấn |
Did they use to understand the convolution process before the workshop?
|
Họ đã từng hiểu quá trình tích chập trước buổi hội thảo chưa? |