(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convolution
C1

convolution

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tích chập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cuộn lại; sự xếp nếp.

Definition (English Meaning)

A folding; a rolling together.

Ví dụ Thực tế với 'Convolution'

  • "The strange convolution of the snake's body fascinated the child."

    "Sự cuộn tròn kỳ lạ của cơ thể con rắn đã thu hút đứa trẻ."

  • "Convolutional neural networks are widely used in image recognition."

    "Mạng nơ-ron tích chập được sử dụng rộng rãi trong nhận dạng hình ảnh."

  • "The convolution operation can be implemented efficiently using FFT."

    "Phép toán tích chập có thể được thực hiện hiệu quả bằng cách sử dụng FFT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convolution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convolution
  • Adjective: convolutional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

folding(sự gấp, sự cuộn)
intertwining(sự đan xen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

filter(bộ lọc)
kernel(hạt nhân)
feature map(bản đồ đặc trưng)
pooling(gộp nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Xử lý tín hiệu Học sâu

Ghi chú Cách dùng 'Convolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, ít được sử dụng độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convolution'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor used to explain the convolution theorem in a simpler way.
Giáo sư đã từng giải thích định lý tích chập một cách đơn giản hơn.
Phủ định
The AI model didn't use to rely on convolutional layers for image recognition.
Mô hình AI đã từng không dựa vào các lớp tích chập để nhận dạng hình ảnh.
Nghi vấn
Did they use to understand the convolution process before the workshop?
Họ đã từng hiểu quá trình tích chập trước buổi hội thảo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)