(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feature map
C1

feature map

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản đồ đặc trưng ma trận đặc trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feature map'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong mạng nơ-ron tích chập, bản đồ đặc trưng là kết quả của việc áp dụng một bộ lọc vào lớp trước đó. Nó đại diện cho các vùng của đầu vào kích hoạt bộ lọc đó.

Definition (English Meaning)

In convolutional neural networks, a feature map is the output of one filter applied to the previous layer. It represents the regions of the input that activate that filter.

Ví dụ Thực tế với 'Feature map'

  • "The feature map highlights the presence of edges in the image."

    "Bản đồ đặc trưng làm nổi bật sự hiện diện của các cạnh trong ảnh."

  • "Visualizing the feature maps can help understand what the network has learned."

    "Việc trực quan hóa các bản đồ đặc trưng có thể giúp hiểu được mạng đã học được những gì."

  • "Different layers in the CNN produce different feature maps."

    "Các lớp khác nhau trong CNN tạo ra các bản đồ đặc trưng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feature map'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feature map
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Học sâu (Deep Learning) Xử lý ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Feature map'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bản đồ đặc trưng cho thấy mức độ kích hoạt của một bộ lọc cụ thể trong mạng nơ-ron tích chập. Mỗi bộ lọc học cách phát hiện một đặc trưng cụ thể trong dữ liệu đầu vào (ví dụ: cạnh, góc, họa tiết). Số lượng bản đồ đặc trưng ở mỗi lớp tương ứng với số lượng bộ lọc được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Feature map of’: chỉ bản đồ đặc trưng của một lớp hoặc đối tượng cụ thể. ‘Feature map in’: chỉ bản đồ đặc trưng trong một kiến trúc mạng nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feature map'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)