intertwining
Tính từ (hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intertwining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết nối chặt chẽ hoặc liên kết với nhau; liên quan một cách phức tạp.
Definition (English Meaning)
Closely connected or linked; intricately involved.
Ví dụ Thực tế với 'Intertwining'
-
"The intertwining branches of the trees formed a natural canopy."
"Những cành cây đan xen vào nhau tạo thành một tán lá tự nhiên."
-
"The intertwining narratives of their lives created a compelling story."
"Những câu chuyện đan xen trong cuộc đời họ đã tạo nên một câu chuyện hấp dẫn."
-
"The roots of the two trees were intertwining underground."
"Rễ của hai cây đang đan xen dưới lòng đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intertwining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intertwine
- Adjective: intertwined (quá khứ phân từ), intertwining (hiện tại phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intertwining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'intertwining' thường mô tả các sự vật, ý tưởng, hoặc mối quan hệ được đan xen, chồng chéo lên nhau một cách mật thiết. Nó nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ và khó tách rời giữa các yếu tố. Khác với 'related' (liên quan) chỉ sự liên hệ đơn thuần, 'intertwining' thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau và hòa quyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intertwining with': chỉ sự kết nối hoặc liên kết trực tiếp với một đối tượng khác. Ví dụ: 'Their fates are intertwining with the destiny of the nation.' ('Số phận của họ đang gắn liền với vận mệnh của quốc gia.') 'Intertwining in': thường được dùng để chỉ sự hòa quyện trong một bối cảnh hoặc hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'Intertwining in the fabric of society.' ('Hòa quyện vào cấu trúc của xã hội.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intertwining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.