(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cornea
C1

cornea

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giác mạc màng giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cornea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giác mạc, lớp màng trong suốt phía trước mắt.

Definition (English Meaning)

The transparent layer forming the front of the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Cornea'

  • "The doctor examined the patient's cornea for any signs of damage."

    "Bác sĩ kiểm tra giác mạc của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào."

  • "A corneal transplant can restore vision to people with damaged corneas."

    "Ghép giác mạc có thể phục hồi thị lực cho những người có giác mạc bị tổn thương."

  • "Corneal ulcers are a common eye condition."

    "Loét giác mạc là một bệnh về mắt phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cornea'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

iris(mống mắt)
pupil(đồng tử)
lens(thủy tinh thể)
retina(võng mạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cornea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giác mạc là phần trước của mắt che phủ mống mắt (iris) và đồng tử (pupil). Nó có chức năng khúc xạ ánh sáng và bảo vệ mắt. Thuật ngữ 'cornea' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là nhãn khoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Sử dụng 'of' để chỉ giác mạc thuộc về mắt (e.g., 'diseases of the cornea'). Sử dụng 'on' để chỉ các tác động lên giác mạc (e.g., 'scratches on the cornea').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cornea'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the doctor said my cornea is perfectly healthy!
Wow, bác sĩ nói giác mạc của tôi hoàn toàn khỏe mạnh!
Phủ định
Oh no, the corneal transplant wasn't successful!
Ôi không, ca ghép giác mạc không thành công!
Nghi vấn
Hey, is corneal abrasion a common injury?
Này, trầy xước giác mạc có phải là một chấn thương phổ biến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)