cornea
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cornea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giác mạc, lớp màng trong suốt phía trước mắt.
Definition (English Meaning)
The transparent layer forming the front of the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Cornea'
-
"The doctor examined the patient's cornea for any signs of damage."
"Bác sĩ kiểm tra giác mạc của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào."
-
"A corneal transplant can restore vision to people with damaged corneas."
"Ghép giác mạc có thể phục hồi thị lực cho những người có giác mạc bị tổn thương."
-
"Corneal ulcers are a common eye condition."
"Loét giác mạc là một bệnh về mắt phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cornea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cornea
- Adjective: corneal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cornea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giác mạc là phần trước của mắt che phủ mống mắt (iris) và đồng tử (pupil). Nó có chức năng khúc xạ ánh sáng và bảo vệ mắt. Thuật ngữ 'cornea' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là nhãn khoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ giác mạc thuộc về mắt (e.g., 'diseases of the cornea'). Sử dụng 'on' để chỉ các tác động lên giác mạc (e.g., 'scratches on the cornea').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cornea'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the doctor said my cornea is perfectly healthy!
|
Wow, bác sĩ nói giác mạc của tôi hoàn toàn khỏe mạnh! |
| Phủ định |
Oh no, the corneal transplant wasn't successful!
|
Ôi không, ca ghép giác mạc không thành công! |
| Nghi vấn |
Hey, is corneal abrasion a common injury?
|
Này, trầy xước giác mạc có phải là một chấn thương phổ biến không? |