corneal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corneal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến giác mạc của mắt.
Definition (English Meaning)
Relating to the cornea of the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Corneal'
-
"The corneal transplant was successful."
"Ca ghép giác mạc đã thành công."
-
"Corneal abrasion can be very painful."
"Sự mài mòn giác mạc có thể rất đau đớn."
-
"The corneal reflex protects the eye from injury."
"Phản xạ giác mạc bảo vệ mắt khỏi bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corneal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corneal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corneal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corneal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng, phẫu thuật, hoặc bộ phận liên quan đến giác mạc. Nó mang tính chuyên môn cao và thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc các cuộc thảo luận giữa các chuyên gia y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corneal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.