(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corneal
C1

corneal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về giác mạc liên quan đến giác mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corneal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến giác mạc của mắt.

Definition (English Meaning)

Relating to the cornea of the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Corneal'

  • "The corneal transplant was successful."

    "Ca ghép giác mạc đã thành công."

  • "Corneal abrasion can be very painful."

    "Sự mài mòn giác mạc có thể rất đau đớn."

  • "The corneal reflex protects the eye from injury."

    "Phản xạ giác mạc bảo vệ mắt khỏi bị thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corneal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: corneal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Corneal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corneal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng, phẫu thuật, hoặc bộ phận liên quan đến giác mạc. Nó mang tính chuyên môn cao và thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc các cuộc thảo luận giữa các chuyên gia y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corneal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)