(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vision
B2

vision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn thị lực khả năng nhìn hình ảnh ý niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị lực; khả năng nhìn.

Definition (English Meaning)

The ability to see; eyesight.

Ví dụ Thực tế với 'Vision'

  • "He has poor vision and needs to wear glasses."

    "Anh ấy có thị lực kém và cần phải đeo kính."

  • "Good vision is essential for driving safely."

    "Thị lực tốt là điều cần thiết để lái xe an toàn."

  • "The CEO outlined his vision for the future of the company."

    "CEO đã phác thảo tầm nhìn của mình về tương lai của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên quan đến khả năng vật lý của việc nhìn. Nó có thể đề cập đến việc ai đó có thị lực tốt hay kém, hoặc các vấn đề về thị lực. Khác với 'sight' là thị giác nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: vision *of* something (hình ảnh về cái gì). for: vision *for* something (tầm nhìn cho cái gì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)