vision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị lực; khả năng nhìn.
Definition (English Meaning)
The ability to see; eyesight.
Ví dụ Thực tế với 'Vision'
-
"He has poor vision and needs to wear glasses."
"Anh ấy có thị lực kém và cần phải đeo kính."
-
"Good vision is essential for driving safely."
"Thị lực tốt là điều cần thiết để lái xe an toàn."
-
"The CEO outlined his vision for the future of the company."
"CEO đã phác thảo tầm nhìn của mình về tương lai của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên quan đến khả năng vật lý của việc nhìn. Nó có thể đề cập đến việc ai đó có thị lực tốt hay kém, hoặc các vấn đề về thị lực. Khác với 'sight' là thị giác nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: vision *of* something (hình ảnh về cái gì). for: vision *for* something (tầm nhìn cho cái gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.