(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate purpose
C1

corporate purpose

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục đích doanh nghiệp mục tiêu doanh nghiệp lý do tồn tại của doanh nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate purpose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý do một công ty tồn tại; mục tiêu cơ bản và bao trùm của nó, vượt ra ngoài việc chỉ tạo ra lợi nhuận. Nó xác định tác động của công ty đối với xã hội, các bên liên quan và môi trường.

Definition (English Meaning)

The reason a company exists; its fundamental and overarching goal, beyond just making profit. It defines the company's impact on society, its stakeholders, and the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate purpose'

  • "The company's corporate purpose is to provide sustainable energy solutions to communities around the world."

    "Mục đích của công ty là cung cấp các giải pháp năng lượng bền vững cho các cộng đồng trên toàn thế giới."

  • "Many companies are now revisiting their corporate purpose in light of increasing social and environmental concerns."

    "Nhiều công ty hiện đang xem xét lại mục đích của họ trước bối cảnh các mối quan tâm về xã hội và môi trường ngày càng gia tăng."

  • "A clearly defined corporate purpose can help attract and retain talent."

    "Một mục đích được xác định rõ ràng có thể giúp thu hút và giữ chân nhân tài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate purpose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporate purpose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organizational purpose(mục đích tổ chức)
company purpose(mục đích công ty)

Trái nghĩa (Antonyms)

profit motive(động cơ lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Corporate purpose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'corporate purpose' nhấn mạnh vào trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp, khác với 'mission statement' (tuyên bố sứ mệnh) thường tập trung vào mục tiêu kinh doanh cụ thể, hay 'vision statement' (tuyên bố tầm nhìn) mô tả tương lai mà công ty hướng tới. 'Corporate purpose' rộng hơn và mang tính triết lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for in

- 'with' nhấn mạnh sự liên kết hoặc phù hợp với mục đích: 'The company aligns its actions with its corporate purpose.'
- 'for' chỉ rõ đối tượng mà mục đích hướng tới: 'The corporate purpose is for the benefit of all stakeholders.'
- 'in' chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà mục đích áp dụng: 'The company demonstrated leadership in corporate purpose.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate purpose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)