corporeal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporeal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về thân xác, đặc biệt khi đối lập với tinh thần; hữu hình hoặc vật chất.
Definition (English Meaning)
Relating to a person's body, especially as opposed to their spirit; tangible or material.
Ví dụ Thực tế với 'Corporeal'
-
"He was searching for corporeal proof of the afterlife."
"Ông ấy đang tìm kiếm bằng chứng hữu hình về thế giới bên kia."
-
"The corporeal world is subject to decay."
"Thế giới vật chất phải chịu sự suy tàn."
-
"He believed that corporeal pleasures were fleeting."
"Anh ta tin rằng những thú vui thể xác chỉ là phù du."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporeal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corporeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporeal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corporeal' thường được dùng để nhấn mạnh tính vật chất, hữu hình, và có thể cảm nhận được bằng giác quan. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo hoặc khoa học khi thảo luận về sự khác biệt giữa thân xác và tinh thần, hoặc giữa thế giới vật chất và thế giới siêu hình. 'Corporeal' khác với 'physical' ở chỗ nó mang sắc thái trang trọng và trừu tượng hơn. Trong khi 'physical' chỉ đơn giản là đề cập đến vật chất, 'corporeal' ám chỉ sự tồn tại và trải nghiệm thông qua thân xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Corporeal in': Thường được sử dụng để mô tả một đặc tính hoặc trạng thái tồn tại trong thân xác. Ví dụ: 'Corporeal in form.' 'Corporeal to': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự liên quan hoặc ảnh hưởng đến thân xác. Ví dụ: 'Corporeal to our existence.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporeal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.