(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorporeal
C1

incorporeal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô hình phi vật chất không thuộc về vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorporeal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được cấu tạo từ vật chất; không có sự tồn tại vật chất.

Definition (English Meaning)

Not composed of matter; having no material existence.

Ví dụ Thực tế với 'Incorporeal'

  • "Angels are usually described as incorporeal beings."

    "Các thiên thần thường được mô tả là những сущ thể vô hình."

  • "In Hindu philosophy, Atman is considered to be incorporeal and eternal."

    "Trong triết học Hindu, Atman được coi là vô hình và vĩnh cửu."

  • "The incorporeal nature of digital information makes it easy to copy and distribute."

    "Bản chất vô hình của thông tin kỹ thuật số giúp dễ dàng sao chép và phân phối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorporeal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incorporeal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

corporeal(hữu hình, vật chất)
material(vật chất)
physical(thuộc về vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

soul(linh hồn)
spirit(tinh thần)
ghost(ma, bóng ma)
consciousness(ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Siêu hình học

Ghi chú Cách dùng 'Incorporeal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incorporeal' thường được dùng để mô tả những thứ vô hình, phi vật chất, như linh hồn, tinh thần, ý tưởng, hoặc các khái niệm trừu tượng. Nó trái ngược với 'corporeal' (hữu hình, vật chất). Sự khác biệt chính nằm ở khả năng cảm nhận bằng các giác quan: cái hữu hình có thể cảm nhận được, trong khi cái vô hình thì không. Ví dụ, 'spiritual' có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng 'incorporeal' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu đi cấu trúc vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Incorporeal to' thường được dùng để diễn tả cái gì đó không thuộc về thế giới vật chất hoặc vượt ra ngoài tầm của vật chất. Ví dụ: 'The spirit is incorporeal to the physical realm.' ('Linh hồn không thuộc về thế giới vật chất.') 'Incorporeal in' hiếm gặp hơn nhưng có thể dùng để chỉ tính chất vô hình trong một phạm vi nào đó. Ví dụ: 'The data is incorporeal in its abstract form.' ('Dữ liệu vô hình ở dạng trừu tượng của nó.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorporeal'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had believed in incorporeal beings, she would understand the movie's plot now.
Nếu cô ấy đã tin vào những sinh vật vô hình, thì giờ cô ấy đã hiểu cốt truyện của bộ phim rồi.
Phủ định
If I hadn't been so focused on the physical world, I might have considered the possibility of incorporeal existence.
Nếu tôi không quá tập trung vào thế giới vật chất, tôi có lẽ đã xem xét khả năng về sự tồn tại vô hình.
Nghi vấn
If he were a ghost, would he have been able to interact with the material world despite his incorporeal form?
Nếu anh ấy là một con ma, liệu anh ấy có thể tương tác với thế giới vật chất mặc dù hình dạng vô hình của anh ấy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ghost is incorporeal, lacking a physical body.
Con ma vô hình, không có thân xác vật chất.
Phủ định
Is the soul incorporeal?
Linh hồn có phải là vô hình không?
Nghi vấn
It is not incorporeal.
Nó không phải là vô hình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)