(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immaterial
C1

immaterial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không quan trọng không liên quan phi vật chất thuộc về tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaterial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không quan trọng, không liên quan.

Definition (English Meaning)

Unimportant or irrelevant.

Ví dụ Thực tế với 'Immaterial'

  • "Whether he agrees or not is immaterial; the decision has already been made."

    "Việc anh ta đồng ý hay không không quan trọng; quyết định đã được đưa ra rồi."

  • "The judge ruled that the evidence was immaterial to the case."

    "Thẩm phán phán quyết rằng bằng chứng đó không liên quan đến vụ án."

  • "To him, money was immaterial; he valued experiences more."

    "Đối với anh ấy, tiền bạc không quan trọng; anh ấy coi trọng những trải nghiệm hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immaterial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: immaterial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrelevant(không liên quan)
unimportant(không quan trọng)
inconsequential(tầm thường, không đáng kể)
spiritual(thuộc về tinh thần)
ethereal(thuộc về cõi tiên, thanh tao)

Trái nghĩa (Antonyms)

relevant(liên quan)
important(quan trọng)
material(vật chất)
physical(thuộc về vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Pháp luật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Immaterial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một điều gì đó không có ý nghĩa quan trọng hoặc ảnh hưởng đáng kể đến một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi đánh giá mức độ liên quan của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

`immaterial to something`: không quan trọng, không liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: The witness's personal opinions are immaterial to the case.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaterial'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the details seemed immaterial at first, they became crucial as the investigation unfolded.
Mặc dù những chi tiết ban đầu có vẻ không quan trọng, nhưng chúng trở nên quan trọng khi cuộc điều tra diễn ra.
Phủ định
Unless you specify the exact measurements, the cost becomes not immaterial, significantly impacting the budget.
Trừ khi bạn chỉ định các phép đo chính xác, chi phí trở nên không còn không quan trọng, tác động đáng kể đến ngân sách.
Nghi vấn
Even if the witness statement appears immaterial to the case, should we still record it for future reference?
Ngay cả khi lời khai của nhân chứng có vẻ không quan trọng đối với vụ án, chúng ta có nên ghi lại nó để tham khảo trong tương lai không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider those details immaterial would be a mistake.
Việc coi những chi tiết đó là không quan trọng sẽ là một sai lầm.
Phủ định
He chose not to deem her contributions immaterial to the project's success.
Anh ấy đã chọn không cho rằng những đóng góp của cô ấy là không quan trọng đối với thành công của dự án.
Nghi vấn
Why did they decide to treat his opinion as immaterial during the meeting?
Tại sao họ quyết định coi ý kiến của anh ấy là không quan trọng trong cuộc họp?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To them, the cost was immaterial.
Đối với họ, chi phí không quan trọng.
Phủ định
It is not immaterial to us that you are late.
Việc bạn đến muộn không phải là không quan trọng đối với chúng tôi.
Nghi vấn
Is it immaterial to you whether we win or lose?
Việc chúng ta thắng hay thua có phải là không quan trọng với bạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the cost were immaterial to me so I could buy that house.
Tôi ước giá cả không quan trọng đối với tôi để tôi có thể mua ngôi nhà đó.
Phủ định
If only the details hadn't been immaterial; we wouldn't have made that mistake.
Giá mà những chi tiết đó không phải là không quan trọng; chúng tôi đã không mắc phải sai lầm đó.
Nghi vấn
Do you wish that the consequences of your actions were immaterial?
Bạn có ước rằng hậu quả của hành động của bạn là không quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)