immaterial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immaterial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không quan trọng, không liên quan.
Definition (English Meaning)
Unimportant or irrelevant.
Ví dụ Thực tế với 'Immaterial'
-
"Whether he agrees or not is immaterial; the decision has already been made."
"Việc anh ta đồng ý hay không không quan trọng; quyết định đã được đưa ra rồi."
-
"The judge ruled that the evidence was immaterial to the case."
"Thẩm phán phán quyết rằng bằng chứng đó không liên quan đến vụ án."
-
"To him, money was immaterial; he valued experiences more."
"Đối với anh ấy, tiền bạc không quan trọng; anh ấy coi trọng những trải nghiệm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immaterial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immaterial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immaterial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một điều gì đó không có ý nghĩa quan trọng hoặc ảnh hưởng đáng kể đến một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi đánh giá mức độ liên quan của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`immaterial to something`: không quan trọng, không liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: The witness's personal opinions are immaterial to the case.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immaterial'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the details seemed immaterial at first, they became crucial as the investigation unfolded.
|
Mặc dù những chi tiết ban đầu có vẻ không quan trọng, nhưng chúng trở nên quan trọng khi cuộc điều tra diễn ra. |
| Phủ định |
Unless you specify the exact measurements, the cost becomes not immaterial, significantly impacting the budget.
|
Trừ khi bạn chỉ định các phép đo chính xác, chi phí trở nên không còn không quan trọng, tác động đáng kể đến ngân sách. |
| Nghi vấn |
Even if the witness statement appears immaterial to the case, should we still record it for future reference?
|
Ngay cả khi lời khai của nhân chứng có vẻ không quan trọng đối với vụ án, chúng ta có nên ghi lại nó để tham khảo trong tương lai không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider those details immaterial would be a mistake.
|
Việc coi những chi tiết đó là không quan trọng sẽ là một sai lầm. |
| Phủ định |
He chose not to deem her contributions immaterial to the project's success.
|
Anh ấy đã chọn không cho rằng những đóng góp của cô ấy là không quan trọng đối với thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to treat his opinion as immaterial during the meeting?
|
Tại sao họ quyết định coi ý kiến của anh ấy là không quan trọng trong cuộc họp? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To them, the cost was immaterial.
|
Đối với họ, chi phí không quan trọng. |
| Phủ định |
It is not immaterial to us that you are late.
|
Việc bạn đến muộn không phải là không quan trọng đối với chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is it immaterial to you whether we win or lose?
|
Việc chúng ta thắng hay thua có phải là không quan trọng với bạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the cost were immaterial to me so I could buy that house.
|
Tôi ước giá cả không quan trọng đối với tôi để tôi có thể mua ngôi nhà đó. |
| Phủ định |
If only the details hadn't been immaterial; we wouldn't have made that mistake.
|
Giá mà những chi tiết đó không phải là không quan trọng; chúng tôi đã không mắc phải sai lầm đó. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the consequences of your actions were immaterial?
|
Bạn có ước rằng hậu quả của hành động của bạn là không quan trọng không? |