(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corpulence
C1

corpulence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

béo phì thừa cân mập ú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpulence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng béo phì; sự mập ú.

Definition (English Meaning)

The state of being fat; obesity.

Ví dụ Thực tế với 'Corpulence'

  • "His corpulence made it difficult for him to walk long distances."

    "Sự béo phì của anh ấy khiến anh ấy khó đi bộ đường dài."

  • "The doctor warned him about the dangers of corpulence."

    "Bác sĩ cảnh báo anh ta về những nguy hiểm của bệnh béo phì."

  • "Corpulence is a major health concern in many developed countries."

    "Béo phì là một mối quan tâm lớn về sức khỏe ở nhiều quốc gia phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corpulence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obesity(bệnh béo phì)
fatness(sự béo)
bulkiness(sự đồ sộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

thinness(sự gầy gò)
leanness(sự mảnh khảnh)
slimness(sự thon thả)

Từ liên quan (Related Words)

weight(cân nặng)
health(sức khỏe)
diet(chế độ ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Corpulence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corpulence' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'fatness' hay 'obesity'. Nó thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc chuyên môn về y học. 'Corpulence' nhấn mạnh đến kích thước cơ thể lớn do tích tụ mỡ thừa. So với 'obesity', 'corpulence' ít mang tính kỳ thị hơn, nhưng vẫn chỉ một tình trạng sức khỏe không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', ta thường diễn tả một mức độ hoặc một ví dụ cụ thể về sự béo phì. Ví dụ: 'the corpulence of the patient'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpulence'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is corpulent.
Anh ấy béo phì.
Phủ định
She does not show signs of corpulence.
Cô ấy không có dấu hiệu béo phì.
Nghi vấn
Does the doctor believe his corpulence is a health risk?
Bác sĩ có tin rằng sự béo phì của anh ta là một rủi ro cho sức khỏe không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor's diagnosis of corpulence caused him to reconsider his diet.
Chẩn đoán của bác sĩ về sự thừa cân khiến anh ấy phải xem xét lại chế độ ăn uống của mình.
Phủ định
The patient's corpulence wasn't the dietitian's primary concern; other health issues took precedence.
Sự thừa cân của bệnh nhân không phải là mối quan tâm chính của chuyên gia dinh dưỡng; các vấn đề sức khỏe khác được ưu tiên hơn.
Nghi vấn
Is the nation's increasing corpulence the government's biggest worry?
Liệu tình trạng thừa cân ngày càng gia tăng của quốc gia có phải là mối lo lớn nhất của chính phủ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)