corpus callosum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpus callosum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể chai, một dải rộng các sợi thần kinh nối liền hai bán cầu não.
Definition (English Meaning)
A broad band of nerve fibers joining the two hemispheres of the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Corpus callosum'
-
"Damage to the corpus callosum can result in a variety of neurological deficits."
"Tổn thương thể chai có thể dẫn đến nhiều khiếm khuyết thần kinh khác nhau."
-
"The corpus callosum facilitates communication between the left and right hemispheres."
"Thể chai tạo điều kiện giao tiếp giữa bán cầu não trái và phải."
-
"Studies have shown differences in the size and shape of the corpus callosum between men and women."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt về kích thước và hình dạng của thể chai giữa nam và nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corpus callosum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corpus callosum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corpus callosum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể chai là cấu trúc quan trọng trong não bộ, cho phép giao tiếp và phối hợp giữa hai bán cầu não. Nó là bó sợi thần kinh lớn nhất trong não, bao gồm hàng triệu sợi trục thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpus callosum'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the corpus callosum is a crucial structure for interhemispheric communication!
|
Ồ, thể chai là một cấu trúc quan trọng cho sự giao tiếp giữa hai bán cầu não! |
| Phủ định |
Hmm, the damage to the corpus callosum doesn't necessarily mean complete loss of function.
|
Hmm, tổn thương đến thể chai không nhất thiết có nghĩa là mất hoàn toàn chức năng. |
| Nghi vấn |
Really, is the size of the corpus callosum correlated with intelligence?
|
Thật sao, kích thước của thể chai có tương quan với trí thông minh không? |