cerebral hemisphere
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral hemisphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai bán cầu đại não, phần lớn nhất của não.
Definition (English Meaning)
One of the two halves of the cerebrum, the largest part of the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral hemisphere'
-
"The left cerebral hemisphere is typically dominant for language processing."
"Bán cầu đại não trái thường chiếm ưu thế trong quá trình xử lý ngôn ngữ."
-
"Damage to the right cerebral hemisphere can result in spatial neglect."
"Tổn thương bán cầu đại não phải có thể dẫn đến hội chứng bỏ quên không gian."
-
"Each cerebral hemisphere controls movement and sensation on the opposite side of the body."
"Mỗi bán cầu đại não kiểm soát vận động và cảm giác ở phía đối diện của cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral hemisphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral hemisphere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral hemisphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebral hemispheres (bán cầu đại não) là hai nửa đối xứng của đại não, được chia bởi khe dọc đại não (longitudinal fissure). Chúng được nối với nhau bởi thể chai (corpus callosum), cho phép trao đổi thông tin giữa hai bán cầu. Mỗi bán cầu kiểm soát các chức năng khác nhau, mặc dù có sự chồng chéo và hợp tác. Bán cầu trái thường liên quan đến ngôn ngữ, logic và tư duy phân tích, trong khi bán cầu phải thường liên quan đến không gian, trực giác và tư duy sáng tạo. Tuy nhiên, sự phân chia này không tuyệt đối và có sự khác biệt đáng kể giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: "the function of the cerebral hemisphere".
* **in:** Dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò, ví dụ: "differences in cerebral hemisphere specialization".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral hemisphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.