(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain
B1

brain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ não đầu óc trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ não, cơ quan nằm trong hộp sọ của động vật có xương sống, hoạt động như trung tâm điều phối cảm giác, trí tuệ và hoạt động thần kinh.

Definition (English Meaning)

The organ of soft nervous tissue contained in the skull of vertebrates, functioning as the coordinating center of sensation and intellectual and nervous activity.

Ví dụ Thực tế với 'Brain'

  • "The brain is a complex organ responsible for controlling our thoughts and actions."

    "Bộ não là một cơ quan phức tạp chịu trách nhiệm kiểm soát suy nghĩ và hành động của chúng ta."

  • "He suffered a brain injury in the accident."

    "Anh ấy bị chấn thương não trong vụ tai nạn."

  • "She has a good brain for mathematics."

    "Cô ấy có đầu óc tốt về toán học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Brain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh khoa học, 'brain' chỉ cơ quan vật lý. Trong ngữ cảnh đời thường, 'brain' có thể chỉ trí tuệ, khả năng suy nghĩ, hoặc một người thông minh ('He is the brain behind this project'). Cần phân biệt với 'mind', chỉ khả năng ý thức, suy nghĩ và cảm xúc nói chung, mang tính trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the brain' chỉ vị trí bên trong não. 'on the brain' mang nghĩa ám ảnh, suy nghĩ liên tục về điều gì đó ('He's got money on the brain').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)