corpuscular theory
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpuscular theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết khoa học đã lỗi thời, cho rằng ánh sáng được cấu tạo từ các hạt nhỏ (hạt corpuscle) di chuyển theo đường thẳng và có động lượng.
Definition (English Meaning)
A superseded scientific theory which proposed that light is composed of tiny particles (corpuscles) that travel in straight lines and possess momentum.
Ví dụ Thực tế với 'Corpuscular theory'
-
"The corpuscular theory of light was a dominant view in the 17th and 18th centuries."
"Lý thuyết hạt của ánh sáng là một quan điểm thống trị trong thế kỷ 17 và 18."
-
"Newton supported the corpuscular theory of light."
"Newton ủng hộ lý thuyết hạt của ánh sáng."
-
"Experiments eventually disproved the corpuscular theory."
"Các thí nghiệm cuối cùng đã bác bỏ lý thuyết hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corpuscular theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corpuscular theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết này là một lý thuyết lịch sử về bản chất của ánh sáng, cạnh tranh với lý thuyết sóng. Nó đặc biệt quan trọng trong lịch sử khoa học, với những người ủng hộ nổi tiếng như Isaac Newton. Lý thuyết này cuối cùng đã được thay thế bởi lý thuyết sóng và sau đó là mô hình lưỡng tính sóng-hạt của ánh sáng trong cơ học lượng tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpuscular theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.