(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superseded
C1

superseded

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị thay thế đã được thay thế hết hiệu lực lỗi thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superseded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã thay thế vị trí của (một người hoặc vật trước đó có thẩm quyền hoặc được sử dụng); kế nhiệm; thay thế.

Definition (English Meaning)

Taken the place of (a person or thing previously in authority or use); succeeded to; replaced.

Ví dụ Thực tế với 'Superseded'

  • "The old law has been superseded by a new one."

    "Luật cũ đã bị thay thế bởi một luật mới."

  • "Printed encyclopedias have been largely superseded by online sources."

    "Bách khoa toàn thư in đã phần lớn bị thay thế bởi các nguồn trực tuyến."

  • "The original version of the software has been superseded by a more advanced one."

    "Phiên bản gốc của phần mềm đã được thay thế bằng một phiên bản tiên tiến hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superseded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

replaced(thay thế)
supplanted(hất cẳng, thay thế)
displaced(dời chỗ, thay thế)
overridden(vượt quyền, lấn át)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintained(duy trì)
preserved(bảo tồn)
retained(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

obsolete(lỗi thời)
outdated(hết hạn, lỗi thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Superseded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Superseded" thường được sử dụng để chỉ sự thay thế của một cái gì đó cũ, không còn hiệu lực hoặc phù hợp, bằng một cái gì đó mới hơn, tốt hơn hoặc hiệu quả hơn. Nó nhấn mạnh sự lỗi thời của cái cũ. Thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, công nghệ, hoặc quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superseded'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, this outdated software will have been superseded by a more efficient system.
Đến năm sau, phần mềm lỗi thời này sẽ bị thay thế bởi một hệ thống hiệu quả hơn.
Phủ định
The old regulations won't have been superseded by the new ones before the end of the month.
Các quy định cũ sẽ không bị thay thế bởi các quy định mới trước cuối tháng.
Nghi vấn
Will the current champion have been superseded by a new contender by the time the tournament concludes?
Liệu nhà vô địch hiện tại có bị một đối thủ mới thay thế vào thời điểm giải đấu kết thúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)