(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optics
C1

optics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quang học cách nhìn nhận của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý học nghiên cứu về các tính chất và hành vi của ánh sáng, bao gồm sự tương tác của nó với vật chất và việc chế tạo các dụng cụ sử dụng hoặc phát hiện ánh sáng.

Definition (English Meaning)

The branch of physics that studies the behavior and properties of light, including its interactions with matter and the construction of instruments that use or detect it.

Ví dụ Thực tế với 'Optics'

  • "Optics plays a crucial role in the development of advanced technologies."

    "Quang học đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công nghệ tiên tiến."

  • "He is studying optics at university."

    "Anh ấy đang học quang học tại trường đại học."

  • "The company was concerned about the negative optics of the decision."

    "Công ty lo ngại về cách công chúng nhìn nhận tiêu cực về quyết định đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: optics
  • Adjective: optical
  • Adverb: optically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lens(thấu kính)
light(ánh sáng)
photon(photon) refraction(khúc xạ)
reflection(phản xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Optics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Optics là một ngành khoa học rộng lớn, bao gồm cả quang học hình học (geometric optics) và quang học sóng (wave optics). Nó liên quan đến nhiều hiện tượng như khúc xạ, phản xạ, nhiễu xạ và phân cực ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in optics', nó thường liên quan đến một chủ đề cụ thể được nghiên cứu trong quang học. Ví dụ: 'Advances in optics'. Khi dùng 'of optics', nó thường liên quan đến các thuộc tính của quang học. Ví dụ: 'The principles of optics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optics'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's research is focused on optics.
Nghiên cứu của trường đại học tập trung vào quang học.
Phủ định
Is optical communication not the fastest method of data transfer?
Có phải truyền thông quang học không phải là phương pháp truyền dữ liệu nhanh nhất?
Nghi vấn
Is the lens optically perfect?
Ống kính có hoàn hảo về mặt quang học không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The optical illusion was very convincing.
Ảo ảnh quang học đó rất thuyết phục.
Phủ định
She didn't study optics at university last year.
Cô ấy đã không học quang học ở trường đại học năm ngoái.
Nghi vấn
Did the experiment use advanced optics?
Thí nghiệm đó có sử dụng quang học tiên tiến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)