optics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý học nghiên cứu về các tính chất và hành vi của ánh sáng, bao gồm sự tương tác của nó với vật chất và việc chế tạo các dụng cụ sử dụng hoặc phát hiện ánh sáng.
Definition (English Meaning)
The branch of physics that studies the behavior and properties of light, including its interactions with matter and the construction of instruments that use or detect it.
Ví dụ Thực tế với 'Optics'
-
"Optics plays a crucial role in the development of advanced technologies."
"Quang học đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công nghệ tiên tiến."
-
"He is studying optics at university."
"Anh ấy đang học quang học tại trường đại học."
-
"The company was concerned about the negative optics of the decision."
"Công ty lo ngại về cách công chúng nhìn nhận tiêu cực về quyết định đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: optics
- Adjective: optical
- Adverb: optically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Optics là một ngành khoa học rộng lớn, bao gồm cả quang học hình học (geometric optics) và quang học sóng (wave optics). Nó liên quan đến nhiều hiện tượng như khúc xạ, phản xạ, nhiễu xạ và phân cực ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in optics', nó thường liên quan đến một chủ đề cụ thể được nghiên cứu trong quang học. Ví dụ: 'Advances in optics'. Khi dùng 'of optics', nó thường liên quan đến các thuộc tính của quang học. Ví dụ: 'The principles of optics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optics'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university's research is focused on optics.
|
Nghiên cứu của trường đại học tập trung vào quang học. |
| Phủ định |
Is optical communication not the fastest method of data transfer?
|
Có phải truyền thông quang học không phải là phương pháp truyền dữ liệu nhanh nhất? |
| Nghi vấn |
Is the lens optically perfect?
|
Ống kính có hoàn hảo về mặt quang học không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The optical illusion was very convincing.
|
Ảo ảnh quang học đó rất thuyết phục. |
| Phủ định |
She didn't study optics at university last year.
|
Cô ấy đã không học quang học ở trường đại học năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the experiment use advanced optics?
|
Thí nghiệm đó có sử dụng quang học tiên tiến không? |