correspond
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương ứng, phù hợp, ăn khớp với; trao đổi thư từ.
Definition (English Meaning)
To be similar or analogous; be in agreement or conformity.
Ví dụ Thực tế với 'Correspond'
-
"The two maps correspond closely."
"Hai bản đồ tương ứng rất chặt chẽ với nhau."
-
"The description of the suspect corresponds to his appearance."
"Mô tả về nghi phạm tương ứng với ngoại hình của anh ta."
-
"I've been corresponding with a pen pal in France."
"Tôi đã trao đổi thư từ với một người bạn qua thư ở Pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correspond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correspond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'tương ứng, phù hợp', 'correspond' thường đi kèm với giới từ 'to' hoặc 'with'. 'Correspond to' nhấn mạnh sự tương đồng về chức năng hoặc mục đích, trong khi 'correspond with' thường chỉ sự tương đồng về hình thức hoặc chi tiết. Khi mang nghĩa 'trao đổi thư từ', nó có thể thay thế cho 'write' nhưng mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Correspond to' nghĩa là tương ứng, phù hợp với (một tiêu chuẩn, yêu cầu, mô tả). Ví dụ: The numbers correspond to the items on the list. 'Correspond with' nghĩa là tương ứng với, giống với (một cái gì đó khác); hoặc trao đổi thư từ với ai đó. Ví dụ: His account of the accident corresponds with hers; I have been corresponding with him for years.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.