analogous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analogous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương tự, có thể so sánh được ở một số khía cạnh nhất định, thường là theo cách làm rõ bản chất của những thứ được so sánh.
Definition (English Meaning)
Comparable in certain respects, typically in a way that clarifies the nature of the things compared.
Ví dụ Thực tế với 'Analogous'
-
"The development of the internet is analogous to the invention of the printing press."
"Sự phát triển của internet tương tự như sự phát minh ra máy in."
-
"A company's branding is analogous to a person's reputation."
"Việc xây dựng thương hiệu của một công ty tương tự như danh tiếng của một người."
-
"The heart is analogous to a pump in its function."
"Tim tương tự như một máy bơm về chức năng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analogous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analogous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'analogous' thường được dùng để chỉ sự tương đồng về chức năng, cấu trúc hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng, chứ không nhất thiết phải giống hệt nhau về mọi mặt. Nó nhấn mạnh việc tìm ra những điểm tương đồng quan trọng để hiểu rõ hơn về bản chất của chúng. Khác với 'similar' (tương tự) chỉ sự giống nhau chung chung, 'analogous' đòi hỏi sự so sánh có chủ đích và có thể đưa ra những suy luận sâu sắc hơn. Ví dụ, 'heart is analogous to a pump' (tim tương tự như một máy bơm) giúp ta hiểu rõ hơn về chức năng của tim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Analogous to' được dùng khi so sánh một vật với một vật khác có chức năng hoặc cấu trúc tương tự. Ví dụ: 'The human eye is analogous to a camera.' ('Analogous with' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được chấp nhận và mang ý nghĩa tương tự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analogous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.