conformity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conformity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ, sự phù hợp, sự thích nghi theo các quy ước hoặc tiêu chuẩn được xã hội chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Behavior in accordance with socially accepted conventions or standards.
Ví dụ Thực tế với 'Conformity'
-
"The pressure to conformity is strong, especially among teenagers."
"Áp lực phải tuân thủ rất lớn, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên."
-
"Fashion trends often encourage conformity in clothing styles."
"Xu hướng thời trang thường khuyến khích sự tuân thủ trong phong cách ăn mặc."
-
"Conformity can stifle creativity and innovation."
"Sự tuân thủ có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conformity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conformity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conformity thường liên quan đến việc thay đổi hành vi, niềm tin hoặc thái độ để phù hợp với các chuẩn mực của một nhóm hoặc xã hội. Nó có thể bao gồm việc tuân theo luật pháp, quy tắc ứng xử, hoặc thậm chí là phong cách thời trang phổ biến. Khác với 'compliance' (sự phục tùng), conformity có thể xảy ra một cách tự nguyện do mong muốn được chấp nhận hoặc tránh bị cô lập. Phân biệt với 'obedience' (sự vâng lời) thường liên quan đến mệnh lệnh từ một người có thẩm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conformity to' nhấn mạnh sự tuân thủ theo một quy tắc, tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'conformity to the rules'. 'Conformity with' nhấn mạnh sự hài hòa, sự phù hợp với một hệ thống, một tập thể. Ví dụ: 'conformity with social norms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conformity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.