corrosive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrosive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính ăn mòn; có xu hướng gây ra sự ăn mòn, phá hủy dần dần.
Definition (English Meaning)
Tending to cause corrosion; gradually destructive.
Ví dụ Thực tế với 'Corrosive'
-
"Sulfuric acid is a highly corrosive substance."
"Axit sulfuric là một chất có tính ăn mòn cao."
-
"The corrosive effects of pollution on buildings are evident."
"Những tác động ăn mòn của ô nhiễm lên các tòa nhà là rất rõ ràng."
-
"Corrosive criticism can damage a person's self-esteem."
"Sự chỉ trích cay độc có thể làm tổn hại đến lòng tự trọng của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corrosive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corrosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corrosive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corrosive' thường được dùng để mô tả các chất hóa học có khả năng ăn mòn kim loại hoặc các vật liệu khác. Ngoài ra, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những điều gây tổn hại, phá hủy dần dần về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc mối quan hệ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'destructive' là 'corrosive' nhấn mạnh quá trình ăn mòn từ từ, liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Corrosive to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vật liệu bị ăn mòn. Ví dụ: 'The acid is corrosive to metal.' (Axit này ăn mòn kim loại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrosive'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrosive acid quickly dissolved the metal.
|
Axit ăn mòn nhanh chóng hòa tan kim loại. |
| Phủ định |
The protective coating wasn't corrosive, so it preserved the metal.
|
Lớp phủ bảo vệ không ăn mòn, vì vậy nó bảo tồn kim loại. |
| Nghi vấn |
Is the cleaning solution corrosive to skin?
|
Dung dịch tẩy rửa có ăn mòn da không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This corrosive substance, a dangerous chemical, requires careful handling.
|
Chất ăn mòn này, một hóa chất nguy hiểm, đòi hỏi sự xử lý cẩn thận. |
| Phủ định |
The old pipes, though seemingly sturdy, were not resistant to corrosive elements, and eventually failed.
|
Những đường ống cũ, mặc dù có vẻ chắc chắn, không có khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn và cuối cùng đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Considering its corrosive nature, is it safe to store this acid in a metal container, or will it cause damage?
|
Xem xét bản chất ăn mòn của nó, có an toàn để lưu trữ axit này trong một thùng chứa kim loại hay nó sẽ gây ra hư hỏng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrosive nature of the acid quickly dissolved the metal.
|
Bản chất ăn mòn của axit nhanh chóng hòa tan kim loại. |
| Phủ định |
The cleaning solution is not corrosive; it's safe for use on delicate surfaces.
|
Dung dịch tẩy rửa này không ăn mòn; nó an toàn để sử dụng trên các bề mặt mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Is the chemical being used highly corrosive, requiring extra safety precautions?
|
Hóa chất đang sử dụng có tính ăn mòn cao không, có cần các biện pháp phòng ngừa an toàn bổ sung không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prolonged exposure to the corrosive substance has damaged the metal structure.
|
Việc tiếp xúc kéo dài với chất ăn mòn đã làm hỏng cấu trúc kim loại. |
| Phủ định |
The company hasn't used corrosive chemicals in its new manufacturing process.
|
Công ty đã không sử dụng hóa chất ăn mòn trong quy trình sản xuất mới của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government taken steps to prevent corrosive industrial waste from polluting the river?
|
Chính phủ đã thực hiện các bước để ngăn chặn chất thải công nghiệp ăn mòn gây ô nhiễm sông chưa? |