(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corsage
B2

corsage

noun

Nghĩa tiếng Việt

hoa cài áo hoa đeo tay (khi là wrist corsage)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corsage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bó hoa nhỏ được cài trên váy áo hoặc đeo trên cổ tay của phụ nữ trong những dịp trang trọng.

Definition (English Meaning)

A small bouquet of flowers worn on a woman's dress or around her wrist for a formal occasion.

Ví dụ Thực tế với 'Corsage'

  • "She wore a beautiful corsage to the prom."

    "Cô ấy đã đeo một bó hoa cài áo rất đẹp đến buổi dạ hội."

  • "He bought her a corsage before the dance."

    "Anh ấy đã mua cho cô ấy một bó hoa cài áo trước buổi khiêu vũ."

  • "The corsage was made of roses and lilies."

    "Bó hoa cài áo được làm từ hoa hồng và hoa lily."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corsage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corsage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bouquet(bó hoa)
posy(bó hoa nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Corsage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corsage thường được trao cho phụ nữ bởi người bạn đi cùng, thường là trong các dịp như dạ hội, đám cưới hoặc các sự kiện đặc biệt khác. Nó mang ý nghĩa trang trí và là một món quà lịch sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

Khi dùng 'on', nó chỉ vị trí cài bó hoa trên áo (ví dụ: 'the corsage is on her dress'). Khi dùng 'around', nó chỉ việc đeo bó hoa quanh cổ tay (ví dụ: 'the corsage is around her wrist').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corsage'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she chose a corsage with white roses surprised everyone.
Việc cô ấy chọn một chiếc corsage với hoa hồng trắng đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not obvious whether she will wear the corsage or not.
Không rõ liệu cô ấy có đeo corsage hay không.
Nghi vấn
Do you know where she bought the corsage?
Bạn có biết cô ấy mua corsage ở đâu không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has worn the corsage her boyfriend gave her to every dance.
Cô ấy đã đeo chiếc hoa cài áo mà bạn trai tặng cho mọi buổi khiêu vũ.
Phủ định
I haven't seen a corsage like that before.
Tôi chưa từng thấy một chiếc hoa cài áo nào như thế trước đây.
Nghi vấn
Has she always worn a corsage to the prom?
Cô ấy luôn đeo hoa cài áo đến buổi dạ hội phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)