(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ posy
B2

posy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bó hoa nhỏ lẵng hoa nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Posy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bó hoa nhỏ, thường là loại có thể cầm trên tay hoặc dùng làm quà tặng.

Definition (English Meaning)

A small bunch of flowers, typically one that can be held in the hand or given as a gift.

Ví dụ Thực tế với 'Posy'

  • "She carried a small posy of violets."

    "Cô ấy cầm một bó hoa violet nhỏ."

  • "He presented her with a posy of spring flowers."

    "Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa mùa xuân."

  • "The bride carried a simple posy of white roses."

    "Cô dâu cầm một bó hoa hồng trắng đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Posy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: posy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nosegay(bó hoa nhỏ)
bouquet(bó hoa (nhỏ hoặc lớn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

flower arrangement(cách cắm hoa)
floral design(thiết kế hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Posy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'posy' thường được dùng để chỉ một bó hoa nhỏ, xinh xắn, mang tính trang trí hoặc để tặng. Nó có thể bao gồm nhiều loại hoa khác nhau, thường được bó lại một cách cẩn thận và đẹp mắt. Khác với 'bouquet' có thể lớn hơn và trang trọng hơn, 'posy' mang tính thân mật và gần gũi hơn. So với 'corsage' chỉ một bông hoa hoặc một cụm hoa nhỏ đeo trên áo, 'posy' là một bó hoa hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'Posy with' thường được sử dụng để chỉ bó hoa đó đi kèm với cái gì khác. Ví dụ: 'She arrived with a posy of roses.' 'Posy of' được dùng để chỉ thành phần cấu tạo của bó hoa. Ví dụ: 'a posy of wildflowers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Posy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she loves flowers, she always carries a small posy when she goes out.
Vì cô ấy yêu hoa, cô ấy luôn mang theo một bó hoa nhỏ khi ra ngoài.
Phủ định
Although he appreciated the gesture, he didn't keep the posy because he was allergic to pollen.
Mặc dù anh ấy đánh giá cao cử chỉ này, anh ấy đã không giữ bó hoa vì anh ấy bị dị ứng phấn hoa.
Nghi vấn
If I buy her a posy, will she be happy?
Nếu tôi mua cho cô ấy một bó hoa, cô ấy có vui không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will bring a posy of wildflowers to the picnic.
Cô ấy sẽ mang một bó hoa dại nhỏ đến buổi dã ngoại.
Phủ định
They are not going to present a posy at the ceremony.
Họ sẽ không tặng một bó hoa tại buổi lễ.
Nghi vấn
Will you arrange a posy for the table decoration?
Bạn sẽ cắm một bó hoa để trang trí bàn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)