cortex
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cortex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp ngoài của một cơ quan hoặc mô cơ thể, đặc biệt là não bộ; vỏ (não).
Definition (English Meaning)
The outer layer of an organ or body tissue, especially the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Cortex'
-
"The cerebral cortex is responsible for higher-level cognitive functions."
"Vỏ não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cấp cao."
-
"Damage to the visual cortex can result in blindness."
"Tổn thương vỏ não thị giác có thể dẫn đến mù lòa."
-
"Scientists are studying the activity in the cortex during sleep."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu hoạt động trong vỏ não trong khi ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cortex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cortex
- Adjective: cortical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cortex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cortex' thường được dùng để chỉ lớp ngoài cùng của một cấu trúc, mang ý nghĩa bảo vệ và chứa đựng các chức năng quan trọng. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, nó chủ yếu liên quan đến vỏ não (cerebral cortex) - phần chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp như ngôn ngữ, trí nhớ và lý luận. Đôi khi, 'cortex' cũng có thể dùng để chỉ lớp ngoài của các cơ quan khác như thận (renal cortex) hoặc tuyến thượng thận (adrenal cortex).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ rõ bộ phận nào của cơ thể hoặc cơ quan nào mà 'cortex' đang đề cập đến. Ví dụ: 'cortex of the brain' (vỏ não), 'cortex of the kidney' (vỏ thận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cortex'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to understand the cortex's function better by conducting extensive research.
|
Các nhà khoa học hướng đến việc hiểu rõ hơn chức năng của vỏ não bằng cách tiến hành nghiên cứu sâu rộng. |
| Phủ định |
It is crucial not to disregard cortical activity when assessing brain function.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua hoạt động vỏ não khi đánh giá chức năng não. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to stimulate the cortex to observe a specific neurological response?
|
Có cần thiết phải kích thích vỏ não để quan sát phản ứng thần kinh cụ thể không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cortex is responsible for higher cognitive functions.
|
Vỏ não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao hơn. |
| Phủ định |
Is the cortical region damaged?
|
Vùng vỏ não có bị tổn thương không? |
| Nghi vấn |
Doesn't the cortex play a crucial role in memory?
|
Chẳng phải vỏ não đóng một vai trò quan trọng trong trí nhớ sao? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the cortical activity of the brain during sleep.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu hoạt động vỏ não của não trong khi ngủ. |
| Phủ định |
The doctors won't be focusing on the cortex if the injury is in the spinal cord.
|
Các bác sĩ sẽ không tập trung vào vỏ não nếu vết thương ở tủy sống. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be mapping the sensory cortex of mice in the experiment?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang lập bản đồ vỏ não cảm giác của chuột trong thí nghiệm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to believe the cortical area responsible for language was fixed at a young age.
|
Các nhà khoa học từng tin rằng vùng vỏ não chịu trách nhiệm cho ngôn ngữ được cố định ở độ tuổi còn trẻ. |
| Phủ định |
Researchers didn't use to have the advanced imaging techniques to study the cortex in such detail.
|
Các nhà nghiên cứu đã từng không có các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để nghiên cứu vỏ não chi tiết như vậy. |
| Nghi vấn |
Did doctors use to perform surgeries on the cortex without advanced imaging?
|
Các bác sĩ đã từng thực hiện phẫu thuật trên vỏ não mà không có hình ảnh tiên tiến phải không? |