medulla
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medulla'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trong cùng của một cơ quan hoặc mô, đặc biệt là của thận, tuyến thượng thận, hoặc tủy xương.
Definition (English Meaning)
The innermost part of an organ or tissue, especially of the kidney, adrenal gland, or bone marrow.
Ví dụ Thực tế với 'Medulla'
-
"The medulla of the kidney plays a crucial role in regulating water and electrolyte balance."
"Tủy thận đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự cân bằng nước và điện giải."
-
"The adrenal medulla produces hormones like adrenaline."
"Tủy thượng thận sản xuất các hormone như adrenaline."
-
"The doctor explained the function of the medulla oblongata during the neurology lecture."
"Bác sĩ đã giải thích chức năng của hành não trong buổi giảng về thần kinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medulla'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medulla
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medulla'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học, 'medulla' thường đề cập đến phần trung tâm hoặc bên trong của một cơ quan, khác biệt với lớp vỏ (cortex) bên ngoài. Cần phân biệt rõ với 'marrow' (tủy xương), mặc dù tủy xương cũng có thể chứa medulla.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường được dùng để chỉ rõ medulla thuộc về cơ quan hoặc cấu trúc nào. Ví dụ: 'medulla of the kidney' (tủy thận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medulla'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medulla is a crucial part of the brainstem.
|
Tủy sống là một phần quan trọng của thân não. |
| Phủ định |
The medulla is not always visible in every brain scan.
|
Tủy sống không phải lúc nào cũng hiển thị trong mọi ảnh chụp não. |
| Nghi vấn |
Is the medulla responsible for basic functions like breathing?
|
Tủy sống có chịu trách nhiệm cho các chức năng cơ bản như hô hấp không? |